Refine your search

Your search returned 548 results. Subscribe to this search

| |
61. Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: No items available :

62. Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: No items available :

63. 돌살 : 神이 내린 황금그물 / 주강현지음

by 주, 강현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 들녘, 2006Other title: Dolsal : tấm lưới vàng quà tặng của thần linh | Dolsal : sin-i naelin hwang-geumgeumul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 D665 (1).

64. 마지막 강의 / 랜디 포시 ; 제프리 재슬로 지음 ; 심은우옮김

by 랜디, 포시 | Pausch, Randy | Zaslow, Jeffrey | 심, 은우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Bài giảng cuối cùng | The Last Lecture.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T374 (2).

65. 내 인생 최고의 명언 : 멋진 인생을 위한 15가지 지혜 / 알렉스 로비라지음 ; 박선영옮김

by 로비라, 알렉스 | 박, 선영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2010Other title: Nae insaeng chwegoe myongon : motjjin insaengeul wihan sibo gaji jihye | Danh ngôn số một trong đời : 15 kiến thức cho một cuộc sống tốt đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 N139 (1).

66. Ngôn ngữ sông nước của người Việt miền Tây Nam bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Thị Thùy Dung ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn

by Đỗ, Thị Thùy Dung | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N 2011 (1).

67. Nội sang đồng bằng sông Cửu Long

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: No items available :

68. Nội sang đồng bằng sông Cửu Long

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: No items available :

69. Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước vùng hạ lưu của lưu vực sông Ba

by Trần Đắc Lạc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

70. Nâng cao sức mạnh tinh thần- tiếp tục thăng tiến / Margaret Pinkerton ; Nguyễn Đình Vịnh biên dịch

by Pinkerton, Margaret | Nguyễn, Đình Vịnh [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.24 N122C (1).

71. Kỹ năng giao tiếp xã hội

by Minh Dũng | Kim Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 K600N (1).

72. Giới, việc làm và đời sống gia đình / Nguyễn Thị Hòa

by Nguyễn, Thị Hòa | Viện Khoa học Xã hội Vùng Nam Bộ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 GI428V (1).

73. Cách Sống / Phạm Hữu Lợi dịch

by Inamori Kazuo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).

74. 생명의 기원은 무엇인가?, 012 / 마리크리스틴 모렐지음; 이재열감수; 김희경옮김

by 몰렐, 마리크리스틴 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Edition: 2009Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Nguồn gốc của cuộc sống là gì? | Saengmyonge giwoneun muosinga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).

75. Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Kazou Inamori

by Kazou, Inamori | Kazou, Inamori | Phạm, Hữu Lợi [dịch].

Edition: Lần thứ 20Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).

76. 青春漂流 立花隆著

by 立花隆, 1940 -.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 講談社文庫 1988Other title: Seishun hyōryū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159.7 Se19 (1).

77. Việt Nam phong tục

by Phan, Kế Bính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.09597 V308N (1).

78. Nội sang đồng bằng sông Cửu Long

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: No items available :

79. Giáo dục kĩ năng sống trong trường phổ thông Nhật Bản từ nửa sau thế kỉ 20 đến nay (2011) (có so sánh với Việt Nam) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Trần Bảo Ngọc ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn ,

by Trần, Bảo Ngọc | Ngô, Văn Lệ, GS. TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

80. vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long hiện trạng và giải pháp

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha