|
61.
|
An ninh Đông Nam Á trong thiên niên kỷ mới / Richard J. Ellings, Sheldon W. Simon. by Ellings, Richard J | Simon, Sheldon W. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 A105N (1).
|
|
62.
|
Chính sách kinh tế Mỹ dưới thời Bill Clinton : Sách tham khảo / Vũ Đăng Hinh by Vũ Đăng Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
63.
|
Các quốc gia nghèo khó trong một thế giới thịnh vượng : sách tham khảo / Daniel Cohen ; Trần Đức Bản dịch by Cohen, Daniel | Trần, Đức Bản [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 C101Q (1).
|
|
64.
|
Thế giới cong = The world is curved / David M. Smick by Smick, David M. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Other title: The world is curved .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TH250G (1).
|
|
65.
|
Niên giám thống kê 2001 / Tổng cục Thống kê Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 N305G (1).
|
|
66.
|
Understanding broadcast and cable finance : a primer for the nonfinancial manager / Broadcast Cable Financial Management Association (BCFM) ; edited by Walter McDowell and Alan Batten by McDowell, Walter [editor] | Batten, Alan [editor] | Broadcast Cable Financial Management Association. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Elsevier/Focal Press, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 U554 (1).
|
|
67.
|
Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z = How to write a business plan / Mike McKeever ; Trần Phương Minh dịch by McKeever, Mike P | Trần, Phương Minh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2021Other title: How to write a business plan.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.1592 L123K (1).
|
|
68.
|
Niên giám thống kê 2001 / Cục thống kê TP Hồ Chí Minh Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 N305G (1).
|
|
69.
|
Tây Âu trong tiến trình phát triển kinh tế : con đường đưa thế giới đến thịnh vượng : lịch sử tiến trình xã hội, lịch sử tiền tệ và những cuộc khủng hoảng / Ulrike Hermann ; Võ Thị Kim Nga dịch by Hermann, Ulrike | Võ, Thị Kim Nga [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.94 T126A (1).
|
|
70.
|
Phát triển dịch vụ thông tin - thư viện tại trường Đại học Tài chính - Marketing TP. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Nguyễn Thị Trúc Hà ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trúc Hà | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.2 PH110T (1).
|
|
71.
|
Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà. by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
72.
|
Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).
|
|
73.
|
Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).
|
|
74.
|
Labor, capital, and finance : international flows / Assaf Razin, Efraim Sadka by Razin, Assaf | Sadka, Efraim. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Cambridge University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332042 L123 (1).
|
|
75.
|
Nhìn về toàn cầu hóa = George Soros on globalization / George Soros ; Võ Kiều Linh dịch. by Soros, George | Võ, Kiều Linh [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Other title: George Soros on globalization .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 NH311V (1).
|
|
76.
|
Sự hội tụ kế tiếp : tương lai của tăng trưởng kinh tế trong một thế giới đa tốc độ / Michael Spence ; Nguyễn Xuân Hiền dịch. by Spence, Michael, 1943- | Nguyễn, Xuân Hiền [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Other title: The next convergence : the future of economic growth in a multispeed world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 S550H (1).
|