Your search returned 66 results. Subscribe to this search

| |
61. Thay thái độ - Đổi cuộc đời / Jeff Keller ; Nguyễn Văn Phước, Tâm Hùng, Ngọc Hân biên dịch

by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch] | Tâm Hùng [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).

62. 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc, First News biên dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ.

by Covey, Stephen R | Vũ, Tiến Phúc [Biên dịch] | Tổ hợp Giáo dục PACE [h.đ.] | First News [biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 B112T (1).

63. 勝つ!就活 : ビジネス心理学の達人が教える 内藤誼人著

by 内藤誼人.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 角川書店 , 角川グループパブリッシング(発売 2010Other title: Katsu! Shūkatsu: Bijinesu shinri-gaku no tatsujin ga oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 377.9 Ka87 (1).

64. Lối mòn của tư duy cảm tính / Ori Brafman ; Bảo Trâm, Vi Thảo Nguyên, Kim Vân biên dịch

by Brafman, Ori | Bảo Trâm [Biên dịch] | Vi, Thảo Nguyên [Biên dịch] | Kim Vân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 L452M (1).

65. Thăm khám tâm lý trong thực hành lâm sàng - Công cụ đánh giá trí thông minh và nhân cách của trẻ em và người lớn / Nguyễn Thị Diệu Anh, Phạm Minh Triết, Caroline Goldman, Georges Cognet, Dana Castro

by Nguyễn, Thị Diệu Anh | Phạm, Minh Triết | Goldman, Caroline | Cognet, Georges | Castro, Dana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.93 T114K (1).

66. 100 câu hỏi - đáp về tâm lý học và những tình huống thương gặp trong lãnh đạo, quản lý / Nguyễn Đình Phong, Phạm Thanh Tuyền

by Nguyễn, Đình Phong, ThS | Phạm, Thanh Tuyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 M458T (1).

Powered by Koha