Refine your search

Your search returned 179 results. Subscribe to this search

| |
61. Đắc Nhân Tâm = How to Win Friends & Influence People

by Dale Carnegie.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

62. Người tối giản : hành trình trở về số 0 / Phạm Quỳnh Giang

by Phạm, Quỳnh Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 NG558T (1).

63. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

64. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

65. Để cuộc đời có ý nghĩa : Trao đổi với tuổi đôi mươi

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

66. Dẫn luận về tâm lý học / Freda McManus Gillian Butler ; Thái An dịch

by Gillian Butler, Freda McManus | Thái An [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 D121L (1).

67. Tâm lý học phát triển / Nguyễn Vắn Đồng

by Nguyễn, Vắn Đồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 T120L (1).

68. Tâm lý học hài hước : khoa học về những điều kỳ quặc trong cuộc sống thường ngày / Richard Wiseman ; Vũ Thanh Nhàn dịch

by Wiseman, Richard | Vũ, Thanh Nhàn [dịch].

Edition: Tái bản lần 13Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T120L (1).

69. Tâm lý học sư phạm

Material type: Text Text; Format: print Other title: [Có giảng viên đang sử dụng] .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

70. Short-term psychotherapy / Lewis R. Wolberg editor

by Wolberg, Lewis R, 1905-1988 | Wolberg, Lewis R, 1905-1988 [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Grune & Stratton, 1965Other title: Communicate effectively.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8914 S559 (1).

71. 한국유학심리학 / 한덕웅지음

by 한, 덕웅 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시그마프레스, 2003Other title: Tâm lý học ở Hàn Quốc | Hangug-yuhagsimlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).

72. Le langage et la pensée / Noam Chomsky

by Noam, Chomsky.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Éditions Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 L271 (1).

73. Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 B300A (1).

74. Đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý : kỷ yếu hội thảo quốc tế

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV | Khoa Tâm lý học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).

75. Nghiên Cứu Tâm Lý / Nguyễn Khắc Viện

by Nguyễn, Khắc Viện.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Hóa Sài Gòn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 N305C (1).

76. Psycholinguistik : eine Einführung in die Lehr- und Lernbarkeit von Sprachen : Theorien, Methoden, Ergebnisse / Henning Wode

by Wode, Henning.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 P974 (1).

77. 無名人名語録 永六輔 [著]

by 永六輔, 1933-2016.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 講談社 1990Other title: Mumei jinmei goroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159.8 Mu31 (1).

78. Counseling and psychotherapy : theoretical analyses and skills applications / Leroy G. Baruth, Charles H. Huber.

by Baruth, Leroy G | Huber, Charles H, 1949-.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Columbus : C.E. Merrill Pub. Co.,, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.3 C855 (1).

79. 外見だけで人を判断する技術 渋谷 昌三 /

by 渋谷 昌三.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: PHP研究所 2002Other title: Gaiken dake de hito o handan suru gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140.4 G14 (1).

80. Polish psychological bulletin / Polska Akademia Nauk

by Polska Akademia Nauk.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Poland : Versita De Gruyter Open, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P768 (1).

Powered by Koha