|
61.
|
Đắc Nhân Tâm = How to Win Friends & Influence People by Dale Carnegie. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
62.
|
Người tối giản : hành trình trở về số 0 / Phạm Quỳnh Giang by Phạm, Quỳnh Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 NG558T (1).
|
|
63.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
64.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
65.
|
Để cuộc đời có ý nghĩa : Trao đổi với tuổi đôi mươi by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
66.
|
Dẫn luận về tâm lý học / Freda McManus Gillian Butler ; Thái An dịch by Gillian Butler, Freda McManus | Thái An [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 D121L (1).
|
|
67.
|
Tâm lý học phát triển / Nguyễn Vắn Đồng by Nguyễn, Vắn Đồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 T120L (1).
|
|
68.
|
Tâm lý học hài hước : khoa học về những điều kỳ quặc trong cuộc sống thường ngày / Richard Wiseman ; Vũ Thanh Nhàn dịch by Wiseman, Richard | Vũ, Thanh Nhàn [dịch]. Edition: Tái bản lần 13Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T120L (1).
|
|
69.
|
Tâm lý học sư phạm Material type: Text; Format:
print
Other title: [Có giảng viên đang sử dụng] .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
70.
|
Short-term psychotherapy / Lewis R. Wolberg editor by Wolberg, Lewis R, 1905-1988 | Wolberg, Lewis R, 1905-1988 [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Grune & Stratton, 1965Other title: Communicate effectively.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8914 S559 (1).
|
|
71.
|
한국유학심리학 / 한덕웅지음 by 한, 덕웅 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시그마프레스, 2003Other title: Tâm lý học ở Hàn Quốc | Hangug-yuhagsimlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).
|
|
72.
|
Le langage et la pensée / Noam Chomsky by Noam, Chomsky. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Éditions Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 L271 (1).
|
|
73.
|
Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 B300A (1).
|
|
74.
|
Đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý : kỷ yếu hội thảo quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV | Khoa Tâm lý học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).
|
|
75.
|
Nghiên Cứu Tâm Lý / Nguyễn Khắc Viện by Nguyễn, Khắc Viện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Hóa Sài Gòn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 N305C (1).
|
|
76.
|
Psycholinguistik : eine Einführung in die Lehr- und Lernbarkeit von Sprachen : Theorien, Methoden, Ergebnisse / Henning Wode by Wode, Henning. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 P974 (1).
|
|
77.
|
無名人名語録 永六輔 [著] by 永六輔, 1933-2016. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 講談社 1990Other title: Mumei jinmei goroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159.8 Mu31 (1).
|
|
78.
|
Counseling and psychotherapy : theoretical analyses and skills applications / Leroy G. Baruth, Charles H. Huber. by Baruth, Leroy G | Huber, Charles H, 1949-. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Columbus : C.E. Merrill Pub. Co.,, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.3 C855 (1).
|
|
79.
|
外見だけで人を判断する技術 渋谷 昌三 / by 渋谷 昌三. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: PHP研究所 2002Other title: Gaiken dake de hito o handan suru gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140.4 G14 (1).
|
|
80.
|
Polish psychological bulletin / Polska Akademia Nauk by Polska Akademia Nauk. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Poland : Versita De Gruyter Open, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P768 (1).
|