|
61.
|
Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 F300D (1).
|
|
62.
|
Các hình thức thờ phụng của bộ lạc / Ngọc Anh sưu tầm và biên soạn by Ngọc Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 C101H (1).
|
|
63.
|
유교 기독교 그리고 페미니즘 / 이은선지음 by 이, 은선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2003Other title: Nho giáo, Cơ đốc giáo và Nữ quyền | Yugyo gidoggyo geuligo peminijeum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 Y948 (1).
|
|
64.
|
Doing it for him : religion and tourism on Long Sơn Islan Ba Ria Vung Tau province, Viet Nam : Dr. / Trương Thị Thu Hằng. by Trương, Thị Thu Hằng | Kaln, Miriam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: United States : University of Washington, 2011Dissertation note: Dr. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9597 (1).
|
|
65.
|
Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường by Trịnh, Cao Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: No items available :
|
|
66.
|
Viện nghiên cứu tôn giáo10 năm một chặng đường : 1991- 2001 / Đỗ Quang Hưng..[và những người khác] by Đỗ, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện nghiên cứu tôn giáo, 2002Availability: No items available :
|
|
67.
|
Viện nghiên cứu tôn giáo10 năm một chặng đường : 1991- 2001 / Đỗ Quang Hưng..[và những người khác] by Đỗ, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện nghiên cứu tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 V305N (1).
|
|
68.
|
Ruptures sociales et religon / L'Hamattan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : L' Harmattan, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 (1).
|
|
69.
|
Phân tâm học & tôn giáo / Erich Fromm ; Lưu Văn Hy dịch by Erich Fromm | Lưu, Văn Hy [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Từ điển bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201.615 P12T (1).
|
|
70.
|
Bước qua ngưỡng của hy vọng hay đến bờ ảo vọng : Crossing the threshold of hope or the illusion of hope / Lê Trọng Văn by Lê Trọng Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giao Điểm, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 B557Q (1).
|
|
71.
|
Chính sách tôn giáo của Mỹ và góc nhìn tham chiếu với Việt Nam : sách chuyên khảo / Phạm Thanh Hằng by Phạm, Thanh Hằng, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.973 CH312S (1).
|
|
72.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo với công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Thảo ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thảo | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2009 (1).
|
|
73.
|
Đạo Tứ ân hiếu nghĩa của người Việt Nam Bộ : 1867 - 1975 / Đinh Văn Hạnh by Đinh, Văn Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: No items available :
|
|
74.
|
Hồi ký mục vụ / Nguyễn Công Danh by Nguyễn, Công Danh Linh mục Phêrô, cha sở Thị Nghè. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thị Nghè : Ủy ban đoàn kết công giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 H452K (1).
|
|
75.
|
Góp phần nghiên cứu Cao Đài by Lê, Anh Dũng | Lê, Anh Minh [cộng tác về chữ Hán.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 G434P (1).
|
|
76.
|
Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: No items available :
|
|
77.
|
Tư tưởng thần đạo và xã hội Nhật Bản cận - hiện đại / Phạm Hồng Thái by Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Shinto thought and modern Japanese society.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 T550T (1).
|
|
78.
|
Mối quan hệ thời đại dân tộc tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ by Bùi, Thị Kim Quỳ, PGS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201.7 M452Q (1).
|
|
79.
|
Văn hóa tín ngưỡng thờ mẫu ở Khánh Hòa by Nguyễn, Văn Bốn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung Tâm Quản Lý Di Tích tỉnh Khánh Hòa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.269 V115H (1).
|
|
80.
|
Đạo đức tôn giáo và thực tiễn giảng dạy đạo đức tôn giáo ở Việt Nam by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 Đ108Đ (1).
|