Refine your search

Your search returned 156 results. Subscribe to this search

| |
61. Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).

62. Đặc điểm từ vựng và ngữ pháp trong các tác phẩm của Trương Vĩnh Ký : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Văn Thành ; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thành | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

63. Спряжение русского глагола: для лиц, говорящих на вьетнамском языке/ Л. И. Пирогова

by Пирогова, Л. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С47 (1).

64. Лексика среднеазиатского тефсира XII-XIII веков/ А.К. Боровков

by Боровков, А.К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Второчная литература, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

65. Русская лексика в заданиях и кроссвордах : bыпуск 1, Человек/ И. А. Старовойтова

by Старовойтова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).

66. Ngữ nghĩa nhóm từ chí hướng vận động tiếng Việt hiện đại (Quá trình hình thành và phát triển) / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 NG550N (1).

67. 日本語能力試験N2に出る日本語単語スピードマスターINTERMEDIATE 2500 タイ語・ベトナム語・インドネシア語版 倉品さやか著

by 倉品,さやか | 浅山,友貴.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 Jリサーチ出版 2015Other title: Nihongo tango supīdomasutā INTERMEDIATE 2500 Tai-go Betonamu-go Indoneshia-go-ban: Nihon gonōryokushiken N 2 ni deru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

68. Пособие по лексике русского языка для иностранных студентов-филологов/ А. В. Величко, Л. Г. Калинина

by Величко, А. В | Калинина, Л. Г | Кулькова, Р. А | Слесарева, И. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П61 (1).

69. Автоматизация и статистика в лексикографии/ Л.Н. Засорина

by Засорина, Л.Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73028 А18 (1).

70. Как у вас со временем? Способы выражения временных отношений в русском языке : сборник упражнений/ О. Е. Макова, Т. И. Трубникова

by Макова, О. Е | Трубникова, Т. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 К16 (1).

71. 누구나 꼭 알아야 할 외래어 상식 220가지 / 박영만 엮음 ; SJ언어연구소hiệu đính

by 박, 영만 | SJ언어연구소 [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 프리윌출판사, 2009Other title: 220 từ ngoại lai mà ai cũng nên biết | 220 ngoại ngữ thông dụng mà ai cũng nên biết | Nuguna kkog al-aya hal oelaeeo sangsig 220gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 N968 (1).

72. Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương

by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (2).

73. Лексические минимумы современного русккого языка/ В. В. Морковкина

by Морковкина, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

74. Пособие по лексике для зарубежных русистов / В. И. Половникова, И. Л. Авербах

by Половникова, В. И | Авербах, И. Л | Анпилогова, Б. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 П61 (1).

75. Từ vựng học tiếng Nga hiện đại = Лексикология современного русского языка/ Bùi Mỹ Hạnh

by Bùi, Mỹ Hạnh.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 T550V (1).

76. Sự thể hiện tính biểu cảm của tiếng Việt về mặt từ vựng và ngữ pháp (có so sánh với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 6220110 / Trần Long; Nguyễn Công Đức, Nguyễn Nguyên Trứ hướng dẫn

by Trần, Long | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn ] | Nguyễn, Nguyên Trứ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

77. Современный русский язык. Лексика: Учебное пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ Д. Н. Шмелёв

by Шмелёв, Д. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 С56 (1).

78. Лексические упражнения/ Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ

by Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

79. Лексика русского языка/ А. В. Калинин

by Калинин, А. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

80. 日本語能力試験N1に出る日本語単語スピードマスターADVANCED 2800 タイ語・ベトナム語・インドネシア語版 倉品さやか著

by 倉品,さやか.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 Jリサーチ出版 2015Other title: Nihongo tango supīdomasutā ADVANCED 280 Tai-go Betonamu-go Indoneshia-go-ban: Nihon gonōryokushiken N 1 ni deru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

Powered by Koha