|
61.
|
10 bí quyết thành công của những diễn giả, MC tài năng nhất thế giới = 10 simple secrets of the world’s greatest business communicators / Carmine Gallo ; Trung An, Việt Hà dịcd by Gallo, Carmine | Việt Hà [dịch] | Trung An [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: 10 simple secrets of the world’s greatest business communicators.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 G172 (1).
|
|
62.
|
Thay thái độ - Đổi cuộc đời / Jeff Keller ; Nguyễn Văn Phước, Tâm Hùng, Ngọc Hân biên dịch by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch] | Tâm Hùng [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).
|
|
63.
|
7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc, First News biên dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ. by Covey, Stephen R | Vũ, Tiến Phúc [Biên dịch] | Tổ hợp Giáo dục PACE [h.đ.] | First News [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 B112T (1).
|
|
64.
|
ศิลปะการผูกมิตรและจูงใจคน / Dale Carnegie; มรว. รมณียฉัตร แก้วกิริยา,dịch by Dale Carnegie | ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทแจ่มใสพับลิชชิ่งจำกัด, 2007Other title: How to win friends & influence people.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.852 H847 (1).
|
|
65.
|
กุศโลบาย สร้างความยิ่งใหญ่ / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2014Other title: Kusalobai sang khwam yingyai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 K971 (1).
|
|
66.
|
10 bí quyết hình ảnh / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 L4331 (1).
|
|
67.
|
Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch by Tracy, Brian | Anh Tuấn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 T504T (1).
|
|
68.
|
ปลาเล็กกินปลาใหญ่ : กลยุทธ์พลิกเกมการตลาดเพื่อต่อกรกับแบรนด์ผู้นำ / อาดัม นอร์แแกน (tác giả); ดนัย จันทร์เจ้าฉาย (dịch) by อาดัม นอร์แแกน. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1993Other title: Pla lek kin pla yai konlayut phlik kem kantalat phuea tokon kap baraen phunam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 P690 (1).
|
|
69.
|
คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก / ชวอตซ์, เดวิด เจ.; นิเวศน์ เหมวชิรวรากร (dịch) by ชวอตซ์, เดวิด เจ.;นิเวศน์ เหมวชิรวรากร [(dịch)]. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2002Other title: The magic of thinking big.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T374 (1).
|
|
70.
|
Nâng tầm dịch vụ / Ron Kaufman ; Trần Lê dịch by Kaufman, Ron | Trần Lê [Dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.812 N122T (1).
|
|
71.
|
100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch by Shaw, Peter | Nguyễn, Thị Kim Diệu [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3124 M458T (1).
|
|
72.
|
Lessons from the winners 14: เจาะกลยุทธ์สุดยอดสู่ความสำเร็จทางธุรกิจ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: สมุทรสาคร : พิมพ์ทิพยวิสุทธิ์, 1993Other title: Lessons from the winners 14 cho konlayut sutyot su khwamsamret thang thurakit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 L566 (1).
|
|
73.
|
Những điều trường Harvard không dạy bạn = What they don't teach you at Harvard business school / Mark H. McCormack ; Nhóm dịch Alpha Books by McCormack, Mark H | Nhóm Alpha Books [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010Other title: What they don't teach you at Harvard business school.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 NH556Đ (1).
|
|
74.
|
한국의 1인 주식회사 / 최효찬 지음 by 최, 효찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Hangug-ui 1in jusighoesa | Công ty cổ phần một thành viên của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 H239 (1).
|
|
75.
|
อัจฉริยะ เรียนสนุก / วนิษา เรซ by วนิษา เรซ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2021Other title: Atchariya rian sanuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.98 A863 (2).
|
|
76.
|
組織の中で伸びる男・伸びない男 二挺木秀雄著 by 二挺木秀雄, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 三笠書房 1991Other title: Soshiki no naka de nobiru otoko nobinai otoko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159 Sh95 (1).
|