Refine your search

Your search returned 107 results. Subscribe to this search

| |
61. Information graphics / Sandra Rendgen

by Rendgen, Sandra.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Publisher : Köln Benedikt Taschen Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.6 R397 (1).

62. Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu

by GS.Hoàng Ngọc Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo Dục Availability: No items available :

63. Hoạt động thông tin tư liệu của Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT) tại Thành phố Hồ Chí Minh: Hiện trạng và giải pháp phát triển : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Nguyễn Văn Dân ; Nguyễn Hữu Hùng hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Dân | Nguyễn, PGS.TS [hữu Hùng, , hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.73 H411Đ (1).

64. Chào Việt Nam.com : viết về 24 bạn trẻ có công trình nghiên cứu khoa học tiêu biểu trong lĩnh vực công nghệ thông tin / Lê Việt Nhân

by Lê, Việt Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Báo Khoa học và đời sống, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 004.092 L4331 (1).

65. Kỷ yếu tọa đàm khoa học : sử dụng nguồn tư liệu hoa kỳ học ở Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Workshop proceedings : butilization of American studies resources in Vietnam.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 K600Y (1).

66. Hệ thống thông tin quản lý / Nguyễn Thanh Hùng

by Nguyễn, Thanh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038011 H250T (1).

67. The online journalist : using the internet and other electronic resources / Randy Reddick, Elliot King

by Reddick, Randy | King, Elliot.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Fort Worth : Harcourt College, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 R3133 (1).

68. Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu

by GS.Hoàng Ngọc Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 19??Availability: No items available :

69. Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu

by GS.Hoàng Ngọc Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
Lists:

70. Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu

by GS.Hoàng Ngọc Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo Dục Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

71. Reference and Information services : an introduction / Richard E. Bopp, Linda C. Smith ; Ngô Thanh Thảo, Đỗ Văn Châu, Ninh Thị Kim Thoa

by E. Bopp, Richard | C. Smith, Linda | Ngô, Thanh Thảo | Đỗ, Văn Châu | Ninh, Thị Kim Thoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.52 R332 (1).

72. Tăng cường hoạt động phổ biến thông tin phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Hồ Thị Ngọc Thúy ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn

by Hồ, Thị Ngọc Thúy | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 T116C (1).

73. Thế giới phẳng : tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman ; Nguyễn Hồng Quang dịch

by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hồng Quang [dịch].

Edition: Bản đã cập nhật và bổ sung Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The world is flat : a brief history of the twenty-first century .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.90511 TH250G (1).

74. Principles of Knowledge Management : theory, practice and Cases / Elie Geisler, Nilmini Wickramasinghe

by Geisler, Eliezer | Wickramasinghe, Nilmini.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: England : M.E.Sharpe, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658304 P957 (1).

75. ArcGis desktop developer guide : ArcGis 9.1. .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: New York : Esri , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.28553 A668 2004 (1).

76. Medienästhetik : zu Geschichte und Theorie audiovisueller Wahrnehmungsformen / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 M489 (1).

77. Giáo trình Pháp chế thư viện - thông tin / Bùi Loan Thùy

by Bùi, Loan Thùy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Mịnh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344 GI-108T (1).

78. International encyclopedia of information and library science / John Feather, Paul Sturges.

by Feather, John | Sturges, Paul [tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Routldege, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 004.03 I612 (2).

79. Catch the wave : how to find good information on the internet - fast / Belinda Weaver

by Weaver, Belinda.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: RMIT Publishing, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 C357 (1).

80. Đánh giá mức độ đáp ứng thị trường lao động của sinh viên ngành Thư viện - Thông tin, trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ: 60.32.20 / Nguyễn Phương Duy ; Phạm Tấn Hạ hướng dẫn

by Nguyễn, Phương Duy | Phạm, Tấn Hạ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ107G (1).

Powered by Koha