|
61.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
62.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
63.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
64.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
65.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (20).
|
|
66.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
67.
|
Lê Thế Hiếu : cuộc đời & thơ / Nguyễn Thị Bích Hà by Nguyễn, Thị Bích Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Chính trị Quốc gia , 2006Availability: No items available :
|
|
68.
|
Quế đường thi tập. T.1 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.1-2019 (1).
|
|
69.
|
Quế đường thi tập. T.4 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.4-2019 (1).
|
|
70.
|
Tự tình với Facebook : thơ / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).
|
|
71.
|
Ký ức chao nghiêng : thơ / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).
|
|
72.
|
Vạn vật ca : thơ / Thanh Quang by Thanh Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 V105V (1).
|
|
73.
|
Hương rừng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Hội Văn học Nghệ thuật Dak Lak , 2008Availability: No items available :
|
|
74.
|
Địa lí thổ nhưỡng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: No items available :
|
|
75.
|
교과서를 만든 시인들 / 송국현 지음 ; 박영미 그림 by 송, 국현. Edition: 초판 5쇄Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담, 2005Other title: Những nhà thơ đã viết giáo trình | Gyogwaseoleul mandeun siindeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 G998 (1).
|
|
76.
|
뱀사골에서 쓴 편지. 90 / 고정희지음 by 고, 정희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Một lá thư từ Bamsagol | Baemsagol-eseo sseun pyeonji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B139 (1).
|
|
77.
|
나비와 철조망. 56 / 박봉우지음 by 박, 봉우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bướm và dây thép gai | Nabiwa cheoljomang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N116 (1).
|
|
78.
|
내 조국의 별 아래. 58 / 고은지음 by 고, 은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Dưới những vì sao của đất nước tôi | Nae jogug-ui byeol alae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N139 (1).
|
|
79.
|
불은 언제나 되살아난다 / 신경림엮음 by 신, 경림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2000Other title: Lửa luôn sống lại | Bul-eun eonjena doesal-ananda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 B933 (1).
|
|
80.
|
Địa lí thổ nhưỡng by V.V.ĐOBROVOLXKI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học và Kỹ Thuật, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|