|
61.
|
빈 가슴 채울 한마디 / 유안진지음 by 유, 안진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bin gaseum chaeul hanmadi | Lời nói lấp đầy trái tim trống rỗng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B612 (1).
|
|
62.
|
사라지는 것들을 위하여 / 문덕수지음 by 문, 덕수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Salajineun geosdeul-eul wihayeo | Vì những thứ đã biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S159 (1).
|
|
63.
|
붉은 아가웨 열매를 / 설정식지음 by 설, 정식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bulgeun agawe yeolmaeleul | Quả táo gai đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B933 (1).
|
|
64.
|
목마와 숙녀 / 박인환지음 by 박, 인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Mogmawa sugnyeo | Con ngựa gỗ và cô gái.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 M696 (1).
|
|
65.
|
Singing like a cricket, hooting like an owl : selected poems of Yi Kyu-bo / Yi Kyu-bo ; O'Rourke Kevin Translate by Yi, Kyu-bo | O'Rourke, Kevin [Translate]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Ithaca : Cornell University Est Asia Program, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 S617 (1).
|
|
66.
|
모란이 피기까지는 / 김영랑지음 ; Lê Đăng Hoan dịch by 김, 영랑 | Lê, Đăng Hoan [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Korean Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Other title: Đến khi hoa mẫu đơn nở | Molan-i pigikkajineun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 M717 (1).
|
|
67.
|
한국대표시인100인선집. 42, 길은 멀어도 / 김규동지음 by 김, 규동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
68.
|
고양이와 통한 날 / 이안 시 ; 김세현 그림 by 이, 안 | 김, 세현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2008Other title: Goyang-iwa tonghan nal | Ngày tôi và con mèo hiểu nhau.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 G724 (1).
|
|
69.
|
The Blue Vein / Sasha Dugdale ; Modern Poetry in Translation ; Literature Translation Insitute of Korea by Dugdale, Sasha [Editor] | Modern Poetry in Translation | Literature Translation Insitute of Korea. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United Kingdom : Charlesworth Press, 2016Other title: Tĩnh mạch xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 B658 (1).
|
|
70.
|
얼음들의 거주지. 조정권지음 by 조, 정권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nơi ở của băng | Eol-eumdeul-ui geojuji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 E62 (1).
|
|
71.
|
함께 가자 우리 이 길을. 87 / 김남주지음 by 김, 남주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Hãy cùng nhau đi trên con đường này | Hamkke gaja uli i gil-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H222 (1).
|
|
72.
|
함성 위에 굵은 눈물로. 95 / 김정환지음 by 김, 정환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Với những giọt nước mắt dày đặc vì những tiếng la hét | Hamseong wie gulg-eun nunmullo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H232 (1).
|
|
73.
|
피기까지는 모란이. 62 / 정진규지음 by 정, 진규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở | Pigikkajineun molan-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P631 (1).
|
|
74.
|
Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon 지음 ; Bae Yang Soo dịch by Lee, Dong Soon | Bae, Yang Soo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 M678 (1).
|
|
75.
|
이 시대의 죽음 또는 우화 / 오규원지음 by 오, 규원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: I sidae-ui jugeum ttoneun uhwa | Truyện ngụ ngôn hay là cái chết của thời đại này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 I-11 (1).
|
|
76.
|
나그네 / 박목월지음 by 박, 목월. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nageune | Kẻ lang thang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N147 (2).
|
|
77.
|
주막에서 / 김용호지음 by 김, 용호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Jumag-eseo | Trong quán rượu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 J948 (2).
|
|
78.
|
가을의 기도 / 김현승지음 by 김, 현승. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Gaeul-ui gido | Lời cầu nguyện mùa thu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G129 (2).
|
|
79.
|
天地玄黃 / 김종길지음 by 김, 종길. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Cheonjihyeonhwang | Thiên địa huyền hoàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C518 (1).
|
|
80.
|
가을 절벽 / 박두진지음 by 박, 두진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Gaeul jeolbyeog | Vách đá mùa thu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G129 (1).
|