Refine your search

Your search returned 232 results. Subscribe to this search

| |
61. Hồi giáo / Th. van Baaren, Trịnh Thu Hóa biên dịch

by Th.Van Baaren.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :

62. Hồi giáo / Th. van Baaren, Trịnh Thu Hóa biên dịch

by Th.Van Baaren.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.5 H452G (1).

63. Xây dựng xưa và nay

by Sêbiôc, Phôrenx | Bùi, Vạn Trân [dịch].

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 X126D (1).

64. Lịch sử thế giới cận đại/ / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng

by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).

65. 로드 짐. 1 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김

by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).

66. Lịch sử kiến trúc : từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu. T.1

by Đặng, Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 L302S (1).

67. Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền chủ biên ; Nguyễn Quốc Trị

by Bùi, Minh Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Trị.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 L302S (1).

68. Atlas địa lý, kinh tế, chính trị thế giới / Võ Minh Tâm, Doãn Thị Thùy Linh, Nguyễn Khánh Giang dịch

by Doãn, Thị Thùy Linh [dịch] | Nguyễn, Khánh Giang [dịch] | Võ, Minh Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 A110Đ (1).

69. Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cao Văn Liên

by Cao, Văn Liên, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

70. Kinh tế, chính trị thế giới năm 2006 và triển vọng năm 2007 / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Hồng Sơn chủ biên

by Nguyễn, Xuân Thắng [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Sơn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

71. Chính trị thế giới sau năm 1945 / Peter Calvocoressi ; Nguyễn Văn Hạnh, Hoàng Bằng Giang, Nguyễn Ngọc Hùng dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính.

by Calvocoressi, Peter | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Hoàng, Bằng Giang [dịch.] | Nguyễn, Ngọc Hùng [dịch.] | Nguyễn, Việt Long [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320904 CH312S (1).

72. 이탈리아 기행1. 105 / Johann Wolfgang von Goethe ; 박찬기, 이봉무, 주경순옮김

by Goethe, Johann Wolfgang von | 박, 찬기 [옮김] | 이, 봉무 [옮김] | 주, 경순 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Itallia gihaeng | Du lịch Ý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.5 I-88 (1).

73. 로드 짐. 2 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김

by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).

74. One Asia Foundation : seven years of Progress / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Japan : Ashi-Shobo, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 O-58 (1).

75. Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác].

by Nguyễn, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).

76. 세계민담전집 12 / 이동일

by 이, 동일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Segyemindamjojip 1 | Bộ sưu tập văn hóa dân gian thế giới 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S456 (1).

77. Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn

by Nguyễn, Trọng Chuẩn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 NH556V (1).

78. WTO những quy tắc cơ bản / Nhiệm Tuyền, Nhiệm Dĩnh ; Trịnh Thị Hồng Hạnh dịch

by Nhiệm Tuyền | Nhiệm Dĩnh | Trịnh, Thị Hồng Hạnh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).

79. Thế giới thời hậu chiến tranh lạnh : tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường

by Nguyễn, Trường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.83 TH250G (1).

80. Lịch sử thế giới. T.2, Thời trung cổ / Lưu Minh Hàn chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Lưu, Minh Hàn [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

Powered by Koha