|
61.
|
Luyện dịch Việt - Hán, Hán - Việt / Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 L527D (1).
|
|
62.
|
(New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음 by 서강대학교 한국어교육원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: student's Book. .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
63.
|
(New) 서강 한국어 : student's book. 4A / 김성희, 오경숙, 최영미, 윤혜숙, 최연재, 정예랜, 정영미, 구은미 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재 | 정, 예랜 | 정, 영미 | 구, 은미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang (mới) 4A | Seogang hangug-eo.Availability: No items available :
|
|
64.
|
Đọc hiểu tiếng Hàn cao cấp by Ban biên soạn Giáo trình Hàn Quốc học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : ĐHQG Seoul, 2005Availability: No items available :
|
|
65.
|
Đọc hiểu tiếng Hàn cao cấp by Ban biên soạn Giáo trình Hàn Quốc học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : ĐHQG Seoul, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 Đ419H (2).
|
|
66.
|
말하기 쉬운 한국어. 2 / 성균어학원 한국어교재 편찬위원회 by 성균어학원 한국어교재 편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2009Other title: Malhagi swiun hangug-eo | Nói tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.783 M249 (2).
|
|
67.
|
말하기 쉬운 한국어. 3 / 성균어학원 한국어교재 편찬위원회 by 성균어학원 한국어교재 편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2009Other title: Malhagi swiun hangug-eo | Nói tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 M249 (1).
|
|
68.
|
말하기 쉬운 한국어. 4 / 성균관대학교 by 성균관대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2009Other title: Malhagi swiun hangug-eo | Nói tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 M249 (1).
|
|
69.
|
말하기 쉬운 한국어. 5 / 성균관대학교 by 성균관대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2009Other title: Malhagi swiun hangug-eo | Nói tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 M249 (1).
|
|
70.
|
(New) 서강 한국어 : student's book. 4B / 김성희, 오경숙, 최영미, 윤혜숙, 최연재, 정예랜, 정영미, 구은미 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재 | 정, 예랜 | 정, 영미 | 구, 은미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang (mới) 4B | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
71.
|
서강 한국어 : student's book. 5A / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 by 김, 성희 | 이, 효정 | 이, 석란 | 이, 윤실 | 장, 수진 | 최, 선영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 5A | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (6).
|
|
72.
|
세종대왕과 훈민정음학 : 개정판 / 김슬옹 지음 by 김, 슬옹 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2013Other title: Vua Sejong Đại đế và Hunminjeongeumhak : phiên bản sửa đổi | Sejongdaewang-gwa hunminjeong-eumhag: gaejeongpan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S463 (1).
|
|
73.
|
한국어 1 : practice book / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2006Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 - Sách bài tập | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
74.
|
한국어 3 : practice book / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 3 - Sách bài tập | Hangug-eo 3.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
75.
|
한국어 4 : practice book / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2007Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 4 - Sách bài tập | Hangug-eo 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
76.
|
(겨레의 슬기) 속담 3000 / 양철우 by 양, 철우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교학사, 1988Other title: (Sự khôn ngoan của con người) 3000 Châm ngôn | (Gyeoleui seulgi) Sogdam 3000.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S682 (1).
|
|
77.
|
(세종대왕이 들려주는) 훈민정음 / 조채린글 ; 장관수그림 by 조, 채린 | 장, 관수 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세상모든책, 2009Other title: Huấn dân chính âm (của vua Sejong) | (Sejongdaewang-i deullyeojuneun) Hunminjeong-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H937 (1).
|
|
78.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 초급. 2 / 김미숙 저 by 김, 미숙 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2018Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : sơ cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
79.
|
Trật tự cú pháp tiếng Hàn trong sự so sánh với tiếng Việt : luận văn tiến sĩ : 050427 / Kyong Hwan Ahn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Kyong Hwan Ahn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Luận văn tiến sĩ -- Trường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 1996 Availability: No items available :
|
|
80.
|
Giáo trình tiếng Hán Cổ. T.1, Cơ sở / Nguyễn Tri Tài by Nguyễn, Tri Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 GI-108T (1).
|