Refine your search

Your search returned 135 results. Subscribe to this search

| |
61. Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân

by Lý, Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).

62. Đóng góp của Đào Duy Anh trong lịch sử nghiên cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ: 60.31.70 / Phạm Anh Văn ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Phạm, Anh Văn | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597092 Đ431G 2012 (1).

63. Unsterbliches Gretchen : eine Marie-Seebach-Biographie / Paul Meßner

by Meßner, Paul.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Weimar : Wartburg Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.028092 U59 (1).

64. Jüdische Frauen im 19. und 20. Jahrhundert : Lexikon zu Leben und Werk / Jutta Dick, Marina Sassenberg

by Dick, Jutta | Sassenberg, Marina.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.004924 J42 (1).

65. Ngô Gia Tự / Ngô Thực

by Ngô, Thực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).

66. Ngài George Washington / Joseph J.Ellis ; Phạm Viêm Phương, Huỳnh Văn Thanh dịch.

by Ellis, Joseph J | Phạm Viêm Phương | Huỳnh Văn Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 NG103G (1).

67. Wolfgang Amadeus Mozart : Chronik eines Lebens / Joseph Heinz Eibl ; [Veröffentlicht im Auftrag der Internationalen Stiftung Mozarteum, Salzburg]

by Eibl, Joseph Heinz | Internationale Stiftung Mozarteum Salzburg.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutschen Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.924 W859 (6).

68. Trần Thị Trung Chiến : cuộc đời và sự nghiệp / Hoàng Trọng Quang

by Hoàng, Trọng Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.92 TR121T (1).

69. Max Frisch / Volker Hage

by Hage, Volker.

Edition: 10Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91209 M463 (1).

70. ดวงดีต้องมีกึ๋น / เล่า ชวน หัว

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ธนาคารไทยพาณิชย์, 1996Other title: Duang di tong mi kuen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0593 D812 (1).

71. Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch

by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).

72. Đức giáo hoàng Benedict XVI : vén màn bí mật về việc bầu chọn Đức Benedict XVI và tìm hiểu đường lối chính sách của vị tân giáo hoàng / John L. Allen ; Hồ Ngọc Hảo dịch

by Allen, John L | Hồ, Ngọc Hảo [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 282092 Đ552G (1).

73. ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง

by วัชรี สายสิงห์ทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).

74. Nguyễn Công Trứ và sự nghiệp lập thân kiến quốc : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 240 năm ngày sinh và 160 năm ngày mất Nguyễn Công Trứ (1778 - 1858) / Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác]

by Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Đoàn, Lê Giang | Lê, Quang Trường | Nguyễn, Ái Học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7092 N5764 (1).

75. Johann Sebastian Bach / Walther Siegmund-Schultze

by Siegmund-Schultze, Walther.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Philipp Reclam, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.924 J65 (1).

76. Durch die Erde ein Riss : ein Lebenslauf / Erich Loest

by Loest, Erich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 D953 (1).

77. Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm

by Phạm, Ngọc Trâm, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).

78. Lexikon fremdsprachiger Schriftsteller. Bd.3, P - Z / Leipzig Bibliographisches Institut

by Leipzig Bibliographisches Institut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig Bibliographisches Institut, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L679 (1).

79. Confrontations with myself : an epilogue / Helene Deutsch ; Willi Köhler dịch

by Deutsch, Helene | Köhler, Willi [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 C748 (1).

80. Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).

Powered by Koha