|
61.
|
Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân by Lý, Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).
|
|
62.
|
Đóng góp của Đào Duy Anh trong lịch sử nghiên cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ: 60.31.70 / Phạm Anh Văn ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Phạm, Anh Văn | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597092 Đ431G 2012 (1).
|
|
63.
|
Unsterbliches Gretchen : eine Marie-Seebach-Biographie / Paul Meßner by Meßner, Paul. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Weimar : Wartburg Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.028092 U59 (1).
|
|
64.
|
Jüdische Frauen im 19. und 20. Jahrhundert : Lexikon zu Leben und Werk / Jutta Dick, Marina Sassenberg by Dick, Jutta | Sassenberg, Marina. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.004924 J42 (1).
|
|
65.
|
Ngô Gia Tự / Ngô Thực by Ngô, Thực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).
|
|
66.
|
Ngài George Washington / Joseph J.Ellis ; Phạm Viêm Phương, Huỳnh Văn Thanh dịch. by Ellis, Joseph J | Phạm Viêm Phương | Huỳnh Văn Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 NG103G (1).
|
|
67.
|
Wolfgang Amadeus Mozart : Chronik eines Lebens / Joseph Heinz Eibl ; [Veröffentlicht im Auftrag der Internationalen Stiftung Mozarteum, Salzburg] by Eibl, Joseph Heinz | Internationale Stiftung Mozarteum Salzburg. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutschen Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.924 W859 (6).
|
|
68.
|
Trần Thị Trung Chiến : cuộc đời và sự nghiệp / Hoàng Trọng Quang by Hoàng, Trọng Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.92 TR121T (1).
|
|
69.
|
Max Frisch / Volker Hage by Hage, Volker. Edition: 10Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91209 M463 (1).
|
|
70.
|
ดวงดีต้องมีกึ๋น / เล่า ชวน หัว by เล่า ชวน หัว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ธนาคารไทยพาณิชย์, 1996Other title: Duang di tong mi kuen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0593 D812 (1).
|
|
71.
|
Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).
|
|
72.
|
Đức giáo hoàng Benedict XVI : vén màn bí mật về việc bầu chọn Đức Benedict XVI và tìm hiểu đường lối chính sách của vị tân giáo hoàng / John L. Allen ; Hồ Ngọc Hảo dịch by Allen, John L | Hồ, Ngọc Hảo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 282092 Đ552G (1).
|
|
73.
|
ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).
|
|
74.
|
Nguyễn Công Trứ và sự nghiệp lập thân kiến quốc : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 240 năm ngày sinh và 160 năm ngày mất Nguyễn Công Trứ (1778 - 1858) / Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Đoàn, Lê Giang | Lê, Quang Trường | Nguyễn, Ái Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7092 N5764 (1).
|
|
75.
|
Johann Sebastian Bach / Walther Siegmund-Schultze by Siegmund-Schultze, Walther. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Philipp Reclam, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.924 J65 (1).
|
|
76.
|
Durch die Erde ein Riss : ein Lebenslauf / Erich Loest by Loest, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 D953 (1).
|
|
77.
|
Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm by Phạm, Ngọc Trâm, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).
|
|
78.
|
Lexikon fremdsprachiger Schriftsteller. Bd.3, P - Z / Leipzig Bibliographisches Institut by Leipzig Bibliographisches Institut. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig Bibliographisches Institut, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L679 (1).
|
|
79.
|
Confrontations with myself : an epilogue / Helene Deutsch ; Willi Köhler dịch by Deutsch, Helene | Köhler, Willi [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 C748 (1).
|
|
80.
|
Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).
|