|
61.
|
เก่ง คณิตศาสตร์ แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi3 soem thaksa klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
62.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.3 (เล่ม 1) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณติตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เคล็ดไทย จำกัด, 2009Other title: Keng khanittasat po 3 lem 1 baepfuekhat soem thaksa klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
63.
|
Một số vấn đề kinh tế toàn cầu hiện nay / Nguyễn Ngọc Trân by Nguyễn, Ngọc Trân. Edition: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 M458S (1).
|
|
64.
|
平凡社大百科事典 2 インーカイ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
65.
|
平凡社大百科事典 7 シユースキ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
66.
|
平凡社大百科事典 9 タイスーツン Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
67.
|
日本百科大辭典 名著普及会 2 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
68.
|
(세상에서 가장 재미있는) G20 이야기 / 풍뎅이지음 by 풍뎅이 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예감, 2010Other title: (Hài hước nhất thế giới) Câu chuyện G20 | (Sesangeso gajang jaemiinneun) Jiisip iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 J612 (1).
|
|
69.
|
Đại cương lôgíc toán / P.X.Nôvikốp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch by P.X, Nôvikốp | Nguyễn, Hữu Ngự | Đặng, Huy Ruận dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1971Availability: No items available :
|
|
70.
|
イラスト日本(にっぽん)まるごと事典 : 対訳 インターナショナル・インターンシップ・プログラムス著 by インターナショナル・インターンシップ・プログラムス. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2009Other title: Irasuto Nihon (Nippon) marugoto jiten: Taiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 Ta25 (1).
|
|
71.
|
Toàn cầu hoá và vấn đề hội nhập của Việt Nam by Nguyễn, Thọ Chân | Trần Văn Giàu | Mai Chí Thọ | Võ Trân Chí | Tô Bửu Giám | Hội đồng lý luận trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh : Hội đồng lý luận trung ương, 1999Other title: Kỷ yếu hội thảo khoa học của hội đồng lý luận trung ương.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 (1).
|
|
72.
|
Một số vấn đề về liên kết, tập hợp lực lượng trên thế giới ngày nay / Hoàng Thụy Giang, Nguyễn Mạnh Hùng by Hoàng, Thụy Giang | Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458B (1).
|
|
73.
|
Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn by Nguyễn, Trọng Chuẩn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 NH556V (1).
|
|
74.
|
平凡社大百科事典 3 カウーキス Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
75.
|
平凡社大百科事典 5 ケマーコン Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
76.
|
平凡社大百科事典 10 テートン Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
77.
|
平凡社大百科事典 11 ナーハホ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
78.
|
平凡社大百科事典 13 フハーマキ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
79.
|
平凡社大百科事典 16 索引; 日本地図; 世界地図 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
80.
|
日本百科大辭典 名著普及会 5 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|