Refine your search

Your search returned 195 results. Subscribe to this search

| |
61. เก่ง คณิตศาสตร์ แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi3 soem thaksa klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).

62. เก่งคณิตศาสตร์ ป.3 (เล่ม 1) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณติตศาสตร์

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เคล็ดไทย จำกัด, 2009Other title: Keng khanittasat po 3 lem 1 baepfuekhat soem thaksa klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).

63. Một số vấn đề kinh tế toàn cầu hiện nay / Nguyễn Ngọc Trân

by Nguyễn, Ngọc Trân.

Edition: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 M458S (1).

64. 平凡社大百科事典 2 インーカイ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

65. 平凡社大百科事典 7 シユースキ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

66. 平凡社大百科事典 9 タイスーツン

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

67. 日本百科大辭典 名著普及会 2

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

68. (세상에서 가장 재미있는) G20 이야기 / 풍뎅이지음

by 풍뎅이 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예감, 2010Other title: (Hài hước nhất thế giới) Câu chuyện G20 | (Sesangeso gajang jaemiinneun) Jiisip iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 J612 (1).

69. Đại cương lôgíc toán / P.X.Nôvikốp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch

by P.X, Nôvikốp | Nguyễn, Hữu Ngự | Đặng, Huy Ruận dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1971Availability: No items available :

70. イラスト日本(にっぽん)まるごと事典 : 対訳 インターナショナル・インターンシップ・プログラムス著

by インターナショナル・インターンシップ・プログラムス.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2009Other title: Irasuto Nihon (Nippon) marugoto jiten: Taiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 Ta25 (1).

71. Toàn cầu hoá và vấn đề hội nhập của Việt Nam

by Nguyễn, Thọ Chân | Trần Văn Giàu | Mai Chí Thọ | Võ Trân Chí | Tô Bửu Giám | Hội đồng lý luận trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh : Hội đồng lý luận trung ương, 1999Other title: Kỷ yếu hội thảo khoa học của hội đồng lý luận trung ương.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 (1).

72. Một số vấn đề về liên kết, tập hợp lực lượng trên thế giới ngày nay / Hoàng Thụy Giang, Nguyễn Mạnh Hùng

by Hoàng, Thụy Giang | Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458B (1).

73. Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn

by Nguyễn, Trọng Chuẩn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 NH556V (1).

74. 平凡社大百科事典 3 カウーキス

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

75. 平凡社大百科事典 5 ケマーコン

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

76. 平凡社大百科事典 10 テートン

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

77. 平凡社大百科事典 11 ナーハホ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

78. 平凡社大百科事典 13 フハーマキ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

79. 平凡社大百科事典 16 索引; 日本地図; 世界地図

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

80. 日本百科大辭典 名著普及会 5

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

Powered by Koha