|
61.
|
Dạy nghề và việc làm cho trẻ đường phố: Phân tích những phương án dạy nghề và việc làm ở TPHCM, VN Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
62.
|
Phát triển môi trường học thân thiện với trẻ em ở TP HCM by Sở Giáo dục và Đào tạo TP HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
63.
|
Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Các kỹ năng học giỏi / Tony Buzan ; Hoài Nguyên dịch by Buzan, Tony | Hoài Nguyên [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.30281 B105Đ (1).
|
|
64.
|
子どもの参加の権利 「市民としての子ども」と権利条約 喜多明人[ほか]編 by 喜多, 明人. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1996Other title: Kodomo no sanka no kenri `Shimin to shite no kodomo' to kenri jōyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21 (1).
|
|
65.
|
子ども白書-「子どもの権利条約」批准運動と子どもの人権 日本子どもを守る会編 / , by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 1990年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 1990Other title: Kodomo hakusho - `kodomonokenrijōyaku' hijun undō to kodomonojinken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
66.
|
子ども白書-家族と子どもの権利 日本子どもを守る会編 / , by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 1994年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 1994Other title: Kodomo hakusho - kazoku to kodomo no kenri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
67.
|
子ども白書子ども破壊か子どものしあわせ平等か子どもの権利条約採択20周年・批准15周年のいま 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 2009 . 「子どもを大切にする国」をめざして||コドモ オ タイセツ ニ スル クニ オ メザシテMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 2009Other title: Kodomo hakusho kodomo hakai ka kodomonoshiawase byōdō ka kodomonokenrijōyaku saitaku 20-shūnen hijun 15-shūnen no ima.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
68.
|
Đại cương can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật trí tuệ / Trần Thị Lệ Thu by Trần, Thị Lệ Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.9 Đ103C (1).
|
|
69.
|
親学のすすめ : 胎児・乳幼児期の心の教育 親学会 編 / 高橋史朗 監修 by 親学会 編 | 高橋史朗, 1950- [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2004Other title: Shingaku no susume: Taiji nyūyōji-ki no kokoro no kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 Sh63 (1).
|
|
70.
|
子ども白書-いじめ社会を読み解く : 子どもにとって戦後50年とは何だったのか 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 1995年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 1995Other title: Kodomo hakusho - ijime shakai o yomitoku: Kodomo ni totte sengo 50-nen to wa nanidatta no ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
71.
|
子ども白書-「安心・安全」と希望のゆくえ 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 2004年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 2004Other title: Kodomo hakusho - `anshin anzen' to kibō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
72.
|
子ども白書-「子ども政策」づくりへの総合的提案 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 2010Other title: Kodomo hakusho - `kodomo seisaku'-dzukuri e no sōgō-teki teian.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
73.
|
Con không muốn làm cây trong lồng kính : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch by Herrmann, Ève | Đỗ, Thị Minh Nguyệt [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).
|
|
74.
|
Công tác xã hội gia đình và trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
75.
|
Thấu hiểu và hỗ trợ trẻ tự kỷ: cẩm nang đồng hành với trẻ tự kỷ / Phạm Toàn, Lâm Hiếu Minh by Phạm, Toàn | Lâm, Hiếu Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.9285882 T125H (1).
|
|
76.
|
憲法と子どもの権利条約 広沢明著 by 広沢, 明, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 エイデル研究所 1993Other title: Kenpō to kodomonokenrijōyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 316.1 Ke51 (1).
|
|
77.
|
子ども白書-新たな公共性と子どもの自己決定 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 2003年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 2003Other title: Kodomo hakusho - aratana kōkyō-sei to kodomo no jiko kettei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
78.
|
Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).
|
|
79.
|
Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức by Lê, Minh Đức. Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).
|
|
80.
|
Hợp tác Lào - UNICEF trong việc bảo vệ quyền trẻ em : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Keophalyvanh Xaysetha ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Xaysetha, Keophalyvanh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327594 H466T (1).
|