|
61.
|
Vấn đề nhận thức luận trong triết học Descartes : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngọc Ái ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Phan, Thị Ngọc Ái | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 V121Đ 2014 (1).
|
|
62.
|
청소년을 위한 한국철학사 / 김 윤경 지음 by 김, 윤경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2007Other title: Cheongsonyeon-eul wihan hangugcheolhagsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C518 (1).
|
|
63.
|
이야기의 철학 : 이야기는 무엇을 기록하는가 / 노에 게이치 지음 ; 김영주 옮김 by 노에, 게이치 | 김,영주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국출판마케팅연구소, 2009Other title: Triết lý của những câu chuyện : Những câu chuyện ghi lại điều gì? | Iyagiui cheolhag : Iyagineun mueos-eul giloghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 101 I-97 (1).
|
|
64.
|
사람 자연 신 / Northrob Frye. ; 안경숙 옮김 by Frye, Northrop | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1989Other title: Con người thiên nhiên chúa trời | Salam jayeon sin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 S159 (1).
|
|
65.
|
니체, 횔덜린, 하이데거, 그리고 게르만 신화 / 최상욱 by 최, 상욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서광사, 2010Other title: Thần thoại Nietzsche, Hölderlin, Heidegger và Germanic | Niche hweldolrin haidego geurigo gereuman sinhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 N594 (1).
|
|
66.
|
Philosophy and linguistics / Colin Lyas by Lyas, Colin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Macmillan, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149.94 P568 (1).
|
|
67.
|
Tư tưởng Triết học của Nguyễn An Ninh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hồng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Lê, Thị Thu Hồng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (1).
|
|
68.
|
Tư tưởng về quyền con người trong triết học khai sáng Pháp thế kỷ XVIII với vấn đề bảo vệ và phát huy quyền con người ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Nguyễn Quỳnh Anh ; Lê Đình Lục ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Quỳnh Anh | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 194 T550T 2018 (1).
|
|
69.
|
정약용의 고해 : 스스로에게 건네는 생의 마지막 고백 : 自撰墓誌銘 / 신창호지음 by 신, 창호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Lời thú nhận của Jeong Yak-yong : Lời thú nhận cuối cùng của cuộc đời một người với chính mình : Văn bia tự viết | Jeong-yag-yong-ui gohae : Seuseulo-ege geonneneun saeng-ui majimag gobaeg : jachanmyojimyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).
|
|
70.
|
Tư tưởng triết học của Albert Eíntein : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Trần Lăng ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Trần, Lăng | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 T550T 2014 (1).
|
|
71.
|
Tư tưởng triết học của Đặng Huy Trứ / Cao Xuân Long by Cao, Xuân Long, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).
|
|
72.
|
Triết học Nho giáo Tống Minh và những ảnh hưởng của nó đến tư tưởng Việt Nam thời Nguyên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Ngọc Diệp ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Diệp | Nguyễn, Anh Quốc., TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 TR308H 2015 (1).
|
|
73.
|
Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Nguyễn Trãi / Doãn Chính, Bùi Trọng Bắc by Doãn Chính, PGS. TS | Bùi, Trọng Bắc, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 G434P 2015 (2).
|
|
74.
|
Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc cổ đại và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Buồn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nguồn | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 172.31 T550T 2008 (1).
|
|
75.
|
現代思想 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青土社出版図書案内 1973Other title: Gendai-shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
76.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : chuyên đề triết học by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
77.
|
Zarathustra đã nói như thế / Friedrich Wilhelm Nietzsche ; Trần Xuân Kiêm dịch by Nietzsche, Friedrich Wilhelm | Trần, Xuân Kiêm [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 Z36 (1).
|
|
78.
|
Đạo triết học phương Đông / Trương Lập Văn..[và những người khác] by Trương, Lập Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Đ108T (1).
|
|
79.
|
(列子의 지혜)침묵도 하나의 말이며 무지도 하나의 지식이다 / 박희준자음 by 박, 희준 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1992Other title: (Trí tuệ của 列子) Im lặng là một từ và vô minh cũng là kiến thức. | (yeoljaui jihye)chimmugdo hanaui mal-imyeo mujido hanaui jisig-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Y46 (2).
|
|
80.
|
(청소년을 위한) 서양철학사 : 철학의 탄생에서 프랑스 현대 철학까지 / 서용순 by 서, 용순. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: Lịch sử triết học phương Tây (Dành cho thanh thiếu niên) : Từ sự ra đời của triết học đến triết học hiện đại ở Pháp | (Cheongsonyeon-eul wihan) seoyangcheolhagsa : cheolhag-ui tansaeng-eseo peulangseu hyeondae cheolhagkkaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 S478 (1).
|