Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
61. Vấn đề nhận thức luận trong triết học Descartes : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngọc Ái ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Phan, Thị Ngọc Ái | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 V121Đ 2014 (1).

62. 청소년을 위한 한국철학사 / 김 윤경 지음

by 김, 윤경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2007Other title: Cheongsonyeon-eul wihan hangugcheolhagsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C518 (1).

63. 이야기의 철학 : 이야기는 무엇을 기록하는가 / 노에 게이치 지음 ; 김영주 옮김

by 노에, 게이치 | 김,영주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국출판마케팅연구소, 2009Other title: Triết lý của những câu chuyện : Những câu chuyện ghi lại điều gì? | Iyagiui cheolhag : Iyagineun mueos-eul giloghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 101 I-97 (1).

64. 사람 자연 신 / Northrob Frye. ; 안경숙 옮김

by Frye, Northrop | 안, 경숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1989Other title: Con người thiên nhiên chúa trời | Salam jayeon sin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 S159 (1).

65. 니체, 횔덜린, 하이데거, 그리고 게르만 신화 / 최상욱

by 최, 상욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 서광사, 2010Other title: Thần thoại Nietzsche, Hölderlin, Heidegger và Germanic | Niche hweldolrin haidego geurigo gereuman sinhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 N594 (1).

66. Philosophy and linguistics / Colin Lyas

by Lyas, Colin.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Macmillan, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149.94 P568 (1).

67. Tư tưởng Triết học của Nguyễn An Ninh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hồng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Lê, Thị Thu Hồng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (1).

68. Tư tưởng về quyền con người trong triết học khai sáng Pháp thế kỷ XVIII với vấn đề bảo vệ và phát huy quyền con người ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Nguyễn Quỳnh Anh ; Lê Đình Lục ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Quỳnh Anh | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 194 T550T 2018 (1).

69. 정약용의 고해 : 스스로에게 건네는 생의 마지막 고백 : 自撰墓誌銘 / 신창호지음

by 신, 창호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Lời thú nhận của Jeong Yak-yong : Lời thú nhận cuối cùng của cuộc đời một người với chính mình : Văn bia tự viết | Jeong-yag-yong-ui gohae : Seuseulo-ege geonneneun saeng-ui majimag gobaeg : jachanmyojimyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).

70. Tư tưởng triết học của Albert Eíntein : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Trần Lăng ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Trần, Lăng | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 T550T 2014 (1).

71. Tư tưởng triết học của Đặng Huy Trứ / Cao Xuân Long

by Cao, Xuân Long, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).

72. Triết học Nho giáo Tống Minh và những ảnh hưởng của nó đến tư tưởng Việt Nam thời Nguyên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Ngọc Diệp ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Diệp | Nguyễn, Anh Quốc., TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 TR308H 2015 (1).

73. Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Nguyễn Trãi / Doãn Chính, Bùi Trọng Bắc

by Doãn Chính, PGS. TS | Bùi, Trọng Bắc, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 G434P 2015 (2).

74. Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc cổ đại và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Buồn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Nguồn | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 172.31 T550T 2008 (1).

75. 現代思想

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 青土社出版図書案内 1973Other title: Gendai-shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

76. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : chuyên đề triết học

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

77. Zarathustra đã nói như thế / Friedrich Wilhelm Nietzsche ; Trần Xuân Kiêm dịch

by Nietzsche, Friedrich Wilhelm | Trần, Xuân Kiêm [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 Z36 (1).

78. Đạo triết học phương Đông / Trương Lập Văn..[và những người khác]

by Trương, Lập Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Đ108T (1).

79. (列子의 지혜)침묵도 하나의 말이며 무지도 하나의 지식이다 / 박희준자음

by 박, 희준 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1992Other title: (Trí tuệ của 列子) Im lặng là một từ và vô minh cũng là kiến ​​thức. | (yeoljaui jihye)chimmugdo hanaui mal-imyeo mujido hanaui jisig-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Y46 (2).

80. (청소년을 위한) 서양철학사 : 철학의 탄생에서 프랑스 현대 철학까지 / 서용순

by 서, 용순.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: Lịch sử triết học phương Tây (Dành cho thanh thiếu niên) : Từ sự ra đời của triết học đến triết học hiện đại ở Pháp | (Cheongsonyeon-eul wihan) seoyangcheolhagsa : cheolhag-ui tansaeng-eseo peulangseu hyeondae cheolhagkkaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 S478 (1).

Powered by Koha