|
61.
|
現代文學 / 福田和也 著 by 福田,和也 著. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 東京 : 文藝春秋, 2006Other title: Nền văn học hiện đại | Xiàndài wénxué.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 X6 (2).
|
|
62.
|
Lịch sử tuyển chọn người đẹp by Lưu, Cự Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
63.
|
Sự tích thành ngữ đã thảo kinh xà : biên soạn dựa theo thành ngữ cố sự của nhà xuất bản thiếu niên nhi đồng - Trung Quốc / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Công Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550T (1).
|
|
64.
|
Quá trình Trung Quốc hóa Phật giáo từ đầu công nguyên đến thời Tùy - Đường : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Liên Nhi ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Thị Liên Nhi | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 QU100T 2013 (2).
|
|
65.
|
Pháp luật Trung Quốc / Phiên Quốc Bình, Mã Đại Lợi ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Phiên, Quốc Bình | Mã, Đại Lợi | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu.] | Trương, Lệ Mai [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.0951 PH109L (1).
|
|
66.
|
Tôn giáo và đời sống hiện đại / Võ Kim Quyên chủ biên ; Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Như Diệm biên soạn by Võ, Kim Quyên [chủ biên] | Nguyễn, Văn Dân [biên soạn] | Nguyễn, Như Diệm [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.1 T454G (1).
|
|
67.
|
世界文学全集 曹雪芹著 ; 富士正晴,武部利男訳 / Vol. 3 紅楼夢 by 曹雪芹 | 富士正晴 [訳] | 武部利男 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-3 (1).
|
|
68.
|
中国饮食 = Ẩm thực Trung Quốc / 刘军茹 by 刘, 军茹 | Lưu, Quân Như. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 五洲传播出版社, 2004Other title: Ẩm thực Trung Quốc | Zhongguo yinshi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.10951 Z63 (1).
|
|
69.
|
The lesson of history (China) / Will Durant ; Nguyen Hien Le trans. by Durant, Will, 1885-1981 | Nguyen, Hien Le [trans]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Hong Duc Publishing House, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L641 (1).
|
|
70.
|
中國歷史故事. 第2冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明 by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).
|
|
71.
|
Nhân học tản mặc by Cừu, Bái Nhiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 NH121H (1).
|
|
72.
|
Bách khoa thư: Văn hóa cổ điển Trung Quốc by Nguyễn, Tôn Nhan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 B102K (1).
|
|
73.
|
国节日 = Lễ tết Trung Quốc / 韦黎明 by 韦, 黎明 | Lý, Minh. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 五洲传播出版社, 2005Other title: Lễ tết Trung Quốc | Guo jieri.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26951 G977 (1).
|
|
74.
|
Sử ký Tư Mã Thiên. T.1 / Trần Quang Đức by Trần, Quang Đức. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhã Nam, Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550K (2).
|
|
75.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tổng, Thị Quỳnh Hoa [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).
|
|
76.
|
Phục sức Trung Quốc by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.009591 PH506S (1).
|
|
77.
|
고령가소년 살인사건 / 吳淡如지음 ; 會素秋 옮김 by 오, 담여 | 증, 소추 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서적포, 1992Other title: Vụ án giết người chưa thành niên cao tuổi | Golyeong-gasonyeon sal-insageon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.135 G629 (1).
|
|
78.
|
Lịch sử Trung Quốc / Tào Đại Vi, Tôn Yến Kinh ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Tào, Đại Vi | Tô, Yến Kinh | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
79.
|
Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý by Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Huy Quý. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
80.
|
인물 삼국역사 / 일연지음 ; 이강엽옮김 by 일, 연 | 이, 강엽 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진, 1996Other title: Lịch sử Tam quốc về các nhân vật | Inmul samgug-yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 I-57 (1).
|