|
61.
|
Tư tưởng nhân văn trong Kinh Cựu ước và y nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lê Đại Ương ; Nguyễn Tấn Hùng hướng dẫn by Lê, Đại Ương | Nguyễn, Tấn Hùng, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 221.6 T550T 2015 (1).
|
|
62.
|
อานันท์ ปันยารชุน คนกวาดเมฆ by ชมรมนักธุรกิจเพื่อประชาธิปไตย ชมรมนักกฎหมายเพื่อประชาธิปไตย มูลนิธิศูนย์กฎหมายสิ่งแวดล้อมประเทศไทย | ชมรมนักธุรกิจเพื่อประชาธิปไตย ชมรมนักกฎหมายเพื่อประชาธิปไตย มูลนิธิศูนย์กฎหมายสิ่งแวดล้อมประเทศไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Anan panyanchun khonkwatmek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.2 A533 (1).
|
|
63.
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên; Mạch Quang Thắng ... [và những người khác] by Phạm, Ngọc Anh | Mạch, Quang Thắng | Nguyễn, Ngọc Cơ | Vũ, Quang Hiến | Lê, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2009Availability: No items available :
|
|
64.
|
Ngoại giao Hồ Chí Minh lấy chí nhân thay cường bạo / Nguyễn Phúc Luân by Nguyễn, Phúc Luân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 NG404G (1).
|
|
65.
|
Образ, символ, знак. Анализ современного гносеологического символизма/ Л. В. Уваров by Уваров, Л. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Минск: Наука и Техника, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 О-23 (1).
|
|
66.
|
Chie-chan e io / Banana Yoshimoto by Yoshimoto, Banana. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milano : Feltrinelli Traveller, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 C5334 (1).
|
|
67.
|
100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch by Forsyth, Patrick | Mai, Mai Hương [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 M458T (1).
|
|
68.
|
1001 ý tưởng đột phá trong quảng cáo / Luc Dupont ; Minh Trúc dịch ; Hồ Đức Hùng hiệu đính by Dupont, Luc | Minh Trúc [dịch] | Hồ, Đức Hùng [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.1 D938 (1).
|
|
69.
|
Tượng gỗ Tây Nguyên= Wooden Statues of Tay Nguyen / Đào Huy Quyền by Đào, Huy Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.9 T561G (2).
|
|
70.
|
Die Denkmäler der Deutschen / Ulrich Schlie by Schlie, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Inter Nationes, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.1 D396 (1).
|
|
71.
|
Hun Sen nhân vật xuất chúng của Campuchia / Harish C. Mehta, Julie B. Mehta ; Lê Minh Cẩn dịch. by Mehta, Harish C | Mehta, Julie B | Lê, Minh Cẩn [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5596 H512S (1).
|
|
72.
|
Tư tưởng Phan Bội Châu về con người / Doãn Chính, Cao Xuân Long by Doãn Chính, PGS. TS | Cao, Xuân Long, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (8).
|
|
73.
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường đại học, cao đẳng) / Trịnh Thúc Huỳnh by Trịnh, Thúc Huỳnh. Edition: 2006Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 GI-108T 2006 (1).
|
|
74.
|
Tư tưởng dân chủ của Phan Bội Châu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lại Văn Nam ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Lại, Văn Nam | Lương, Minh Cừ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2006 (1).
|
|
75.
|
Nhận dạng các quan điểm sai trái, thù địch / Hồng Vinh chủ biên ; TòngThị Phóng...[và những người khác] by Hồng Vinh [chủ biên] | Tòng, Thị Phóng | Tô, Thị Rứa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Ban Tư tưởng - Văn hóa trung ương, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25975 NH121D (1).
|
|
76.
|
Điếu văn, Văn tưởng niệm, Văn tác bạch by Quảng Tịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ309V (2).
|
|
77.
|
Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác] by Lê, Thi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 Tr308H (1).
|
|
78.
|
Học chủ tịch Hồ Chí Minh - Chúng ta học gì / Phạm Văn Đồng by Phạm, Văn Đồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 H419C 2019 (1).
|
|
79.
|
Tư tưởng giáo dục trong hệ thống triết học của John Dewey : luận văn Thạc sĩ : 04015 / Nguyễn Thị Luyện ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Thị Luyện | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 T550T 2007 (1).
|
|
80.
|
Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác] by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).
|