|
61.
|
世界文学全集 ポー [著] ; ポー著 ; 松村達雄訳 . ホーソーン著 ; 太田三郎訳 / Vol. 13 黒猫 ; モルグ街の殺人 : 他 . 緋文字 by ポー | 松村達雄 [訳] | ホーソーン [著] | 太田三郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-13 (1).
|
|
62.
|
Italia per Stranieri A2/C1 / Giulia De Savorgnani by De Savorgnani, Giulia. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.64 I881 (1).
|
|
63.
|
Thần khúc / Dante Alighieri by Alighieri, Dante. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 850 T448 (1).
|
|
64.
|
Tìm hiểu văn hóa In-đô-nê-xi-a / Ngô Văn Doanh, các tác giả, by Ngô, Văn Doanh | Nguyễn, Đức Ninh | Nguyễn, Huy Hồng | Phạm, Thị Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 T302H (1).
|
|
65.
|
(자율학습 18종 문학)총론 / 이지훈, 김준우 by 이, 지훈 | 김, 준우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2003Other title: (18 loại văn bản tự học) Giới thiệu chung | (Jayulhagseub 18jong munhag) Chonglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 C548 (1).
|
|
66.
|
Văn hóa Đức : tiếp xúc và cảm nhận / Trần Đương by Trần, Đương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sao Bắc Media, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 V115H (1).
|
|
67.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 11 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2532 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
68.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 8 ฉบับที่ 1-2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2529 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษรวัฒนา, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
69.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 13 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2534 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
70.
|
ในเวลา / แรคำ ประโดยคำ by แรคำ ประโดยคำ. Edition: Lần thứ 9Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์บุ๊คเซ็นเตอร์ จำกัด, 1998Other title: Nai wela.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N155 (1).
|
|
71.
|
ตานะฮ์อูมี แผ่นดินมาตุภูมิ / รักษ์มนัญญา สมเทพ by รักษ์มนัญญา สมเทพ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ, 1997Other title: Ta na u mi phaendin matuphum.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K459 (1).
|
|
72.
|
เวลาในขวดแก้ว / ประภัสสร เสวิกุล by ประภัสสร เสวิกุล. Edition: Lần thứ 23Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส.ที.พี. เวิลด์ มีเดีย จำกัด, 1998Other title: Wela nai khuat kaeo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 W438 (1).
|
|
73.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 10 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่หนึ่ง 2531 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkapi : Pundit Book, 1996Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
74.
|
Bước đầu tìm hiểu văn hóa truyền thống qua ca dao - tục ngữ người Việt dưới góc nhìn địa văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Chung ; Phan Đình Tân hướng dẫn by Nguyễn, Văn Chung | Phan, Đình Tân, TSKH [Người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B557Đ 2005 (1).
|
|
75.
|
Bản sắc Châu Âu trong tiến trình hình thành và phát triển của EU : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Bùi Hải Đăng ; Đào Minh Hồng, Phạm Quang Minh hướng dẫn by Bùi, Hải Đăng | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn.] | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.94 B105S 2013 (1).
|
|
76.
|
Phác thảo chân dung văn hóa Việt Nam / Trần Đình Nghiêm..[và những người khác] by Trần, Đình Nghiêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 PH101T (1).
|
|
77.
|
Nguyên lý văn học. T.1 / Nguyễn Lương Ngọc; Trần Văn Bính, Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Mạnh by Nguyễn, Lương Ngọc | Trần, Văn Bính | Hà, Minh Đức | Nguyễn, Văn Mạnh. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1966Availability: No items available :
|
|
78.
|
Giá trị tinh thần Australia / Geofrey Serle ; Bảo Đạt, Ngân Bình dịch. by Serle, Geofrey | Bảo Đạt [dịch.] | Ngân Bình [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 820 GI-100T (1).
|
|
79.
|
Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc : Vai trò của nghiên cứu và giáo dục / Nguyễn Thế Nghĩa..[và những người khác] by Nguyễn, Thế Nghĩa Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B108T (1).
|
|
80.
|
Văn hóa và đổi mới / Phạm Văn Đồng by Phạm, Văn Đồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|