|
61.
|
忘れられた日本人 宮本常一著 by 宮本常一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1984Other title: Wasure rareta nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 W41 (1).
|
|
62.
|
Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn / Cao Sơn Hải by Cao, Sơn Hải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
63.
|
定本柳田國男集 (第22卷) 柳田國男 by 柳田國男, 1875-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 22 卷 ) .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-22 (1).
|
|
64.
|
定本柳田國男集 (第31卷) 柳田國男著 by 柳田國男, (1875-1962). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 31 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-31 (2).
|
|
65.
|
定本柳田國男集 (別卷第3) 柳田國男著 by 柳田國男, 1875-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (betsu 卷第 3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-3 (1).
|
|
66.
|
Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại = Traditional folk festivals in modern social life / Đinh Gia Khánh, Lê Hữu Tầng đồng chủ biên by Đinh, Gia Khánh Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
67.
|
Lễ hội bà chúa xứ núi Sam - Châu Đốc / Thái Thị Bích Liên by Thái, Thị Bích Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
68.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
69.
|
Sento, tắm công cộng nét văn hóa trong cuộc sống người Nhật xưa và nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Công Danh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Công Danh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
70.
|
Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An by Trần, Văn An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959752 D300S (1).
|
|
71.
|
Nghiên cứu văn hóa dân gian : Phương pháp, lịch sử, thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH305C (1).
|
|
72.
|
남도민속의 이해 / 표인주저 by 표, 인주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 광주 : 전남대학교 출판부, 2007Other title: Tìm hiểu văn hóa dân gian tỉnh Jeollanam | Namdo minsokui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 N147 (1).
|
|
73.
|
Thông tin văn hóa văn nghệ dân gian : Phụ lục tạp chí nguồn sáng / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 TH455T (1).
|
|
74.
|
sli hát lượn hát đôi của người Tày Nùng ở Cao Bằng / Hoàng Thị Quỳnh Nha by Hoàng, Thị Quỳnh Nha Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 S460L (1).
|
|
75.
|
Tín ngưỡng dân gian của người Việt đồng bằng Bắc bộ và ảnh hưởng của nó trong xã hội hiện nay / Trần Thanh Đào by Trần, Anh Đào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T311N (1).
|
|
76.
|
Mối quan hệ giữa truyền thuyết người Việt và hội lễ về các anh hùng by Lê, Văn Kỳ | Trung tâm KHXH&NV QG | Viện Nghiên cứu văn hóa dân gian. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 M452Q (1).
|
|
77.
|
Tìm hiểu về rồng Trung Hoa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Ngọc Thơ ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thơ | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 T310H 2003 (1).
|
|
78.
|
Văn hóa dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thạch Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lửa, Nguyễn Quang Vinh by Thạch, Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.095597 V115H (1).
|
|
79.
|
Joh Duch Bum= Câu chuyện về nàng Bum / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm; Siu Pêt dịch nghĩa by Nguyễn, Quang Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C125C (1).
|
|
80.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam = Customary law of the Thai in Vietnam / Ngô Đúc Thái, Cẩm Trọng by Ngô, Đức Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 L504T (1).
|