Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
61. Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H466T (2).

62. Thương nhớ mười hai : Mê chữ, Miếng ngon Hà Nội, Món lạ miền Nam / Vũ Bằng

by Vũ, Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 TH561N (1).

63. Tang thương ngẫu lục / Phạm Đình Hổ

by Phạm, Đình Hổ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T106T (1).

64. K-literature : The writing world's new voice / Jung Yeo-ul 지음

by Jung, Yeo-ul | Korean Culture and Information Service.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service, 2012Other title: Văn học K : Giọng nói mới của thế giới văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K111 (2).

65. 바보 별님 / 정채봉 지음

by 정, 채봉.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2009Other title: Ngôi sao ngu ngốc | Babo byeolnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 B114 (1).

66. 마담 보바리 / 귀스타브 플로베르지음 ; 김화영옮김

by 플로베르, 귀스타브 | 김, 화영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2016Other title: Madam bobali | Bà Bovary.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 M178 (1).

67. Until peonies bloom / Kim Yeong Nang ; Kim Yun sik biên dịch

by Kim, Yun Sik | Kim, Yun sik [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Mỹ : Merwin Asia, 2010Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 U618 (1).

68. 박경리대하 소설 / 이상진 지음

by 이, 상진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기 : 나남 Other title: Tiểu thuyết của Park Kyung-ri | Parkgyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 P245 (1).

69. AFF (Asian Factual Fiction) / Jess C Scott

by Scott, Jess C.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: USA, 2011Other title: AFF (Sách hư cấu có thật châu Á).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 A256 (1).

70. Ngôn ngữ và sáng tạo văn học / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :

71. บ้านทุ่งที่รัก / สว่าง คงยก

by สว่าง คงยก.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1998Other title: Banthung thirak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 B219 (1).

72. Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2

by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính].

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).

73. 世界文学全集 ルソー著 ; 井上究一郎訳 / Vol. 5 告白録

by ルソー | 井上究一郎 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-5 (1).

74. 世界文学全集 バルザック著 ; 菅野昭正,水野亮訳 / Vol. 8 谷間のゆり ; ウジェニー・グランデ

by バルザック | 菅野昭正 [訳] | 水野亮 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-8 (1).

75. Enquêtes et témoignages

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Reader's Digest, 1990Availability: No items available :

76. 톨스토이의 아주아주 작은 이야기 / Leo Tolstoy 지음 ; 김찬식옮김 ; 박현자그림

by Tolstoy, Leo [지음] | 김, 찬식 [옮김] | 박, 현자 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판유진, 1992Other title: Tolseutoiui ajuaju jag-eun iyagi | Câu chuyện rất rất nhỏ của Tolstoy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 T654 (1).

77. 테스 / 하디토머스지음 ; 이가형번역

by 하디, 토머스 | 이,가형 [Translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마당, 1993Other title: Tess.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 T338 (1).

78. ขุนทอง เจ้าจะกลับเมื่อฟ้าสาง / อัศศิริ ธรรมโชติ

by อัศศิริ ธรรมโชติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส.ที.พี. เวิลด์ มีเดีย จำกัด, 1998Other title: Kuntong, you will return at dawn.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K966 (1).

79. หนังสือคือจักรวาล / ส. พุ่มสุวรรณ

by ส. พุ่มสุวรรณ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Nangsue khue chakkrawan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N178 (1).

80. ชอบเดียวกัน / วาณิช

by วาณิช.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการวิดีทรรศน์, 1998Other title: Chop diaokan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C549 (1).

Powered by Koha