|
61.
|
Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H466T (2).
|
|
62.
|
Thương nhớ mười hai : Mê chữ, Miếng ngon Hà Nội, Món lạ miền Nam / Vũ Bằng by Vũ, Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 TH561N (1).
|
|
63.
|
Tang thương ngẫu lục / Phạm Đình Hổ by Phạm, Đình Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T106T (1).
|
|
64.
|
K-literature : The writing world's new voice / Jung Yeo-ul 지음 by Jung, Yeo-ul | Korean Culture and Information Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service, 2012Other title: Văn học K : Giọng nói mới của thế giới văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K111 (2).
|
|
65.
|
바보 별님 / 정채봉 지음 by 정, 채봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2009Other title: Ngôi sao ngu ngốc | Babo byeolnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 B114 (1).
|
|
66.
|
마담 보바리 / 귀스타브 플로베르지음 ; 김화영옮김 by 플로베르, 귀스타브 | 김, 화영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2016Other title: Madam bobali | Bà Bovary.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 M178 (1).
|
|
67.
|
Until peonies bloom / Kim Yeong Nang ; Kim Yun sik biên dịch by Kim, Yun Sik | Kim, Yun sik [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Mỹ : Merwin Asia, 2010Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 U618 (1).
|
|
68.
|
박경리대하 소설 / 이상진 지음 by 이, 상진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기 : 나남 Other title: Tiểu thuyết của Park Kyung-ri | Parkgyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 P245 (1).
|
|
69.
|
AFF (Asian Factual Fiction) / Jess C Scott by Scott, Jess C. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA, 2011Other title: AFF (Sách hư cấu có thật châu Á).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 A256 (1).
|
|
70.
|
Ngôn ngữ và sáng tạo văn học / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
71.
|
บ้านทุ่งที่รัก / สว่าง คงยก by สว่าง คงยก. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1998Other title: Banthung thirak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 B219 (1).
|
|
72.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2 by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).
|
|
73.
|
世界文学全集 ルソー著 ; 井上究一郎訳 / Vol. 5 告白録 by ルソー | 井上究一郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-5 (1).
|
|
74.
|
世界文学全集 バルザック著 ; 菅野昭正,水野亮訳 / Vol. 8 谷間のゆり ; ウジェニー・グランデ by バルザック | 菅野昭正 [訳] | 水野亮 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-8 (1).
|
|
75.
|
Enquêtes et témoignages Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Reader's Digest, 1990Availability: No items available :
|
|
76.
|
톨스토이의 아주아주 작은 이야기 / Leo Tolstoy 지음 ; 김찬식옮김 ; 박현자그림 by Tolstoy, Leo [지음] | 김, 찬식 [옮김] | 박, 현자 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판유진, 1992Other title: Tolseutoiui ajuaju jag-eun iyagi | Câu chuyện rất rất nhỏ của Tolstoy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 T654 (1).
|
|
77.
|
테스 / 하디토머스지음 ; 이가형번역 by 하디, 토머스 | 이,가형 [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당, 1993Other title: Tess.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 T338 (1).
|
|
78.
|
ขุนทอง เจ้าจะกลับเมื่อฟ้าสาง / อัศศิริ ธรรมโชติ by อัศศิริ ธรรมโชติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส.ที.พี. เวิลด์ มีเดีย จำกัด, 1998Other title: Kuntong, you will return at dawn.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K966 (1).
|
|
79.
|
หนังสือคือจักรวาล / ส. พุ่มสุวรรณ by ส. พุ่มสุวรรณ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Nangsue khue chakkrawan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N178 (1).
|
|
80.
|
ชอบเดียวกัน / วาณิช by วาณิช. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการวิดีทรรศน์, 1998Other title: Chop diaokan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C549 (1).
|