|
61.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên by Vũ, Dương Ninh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
62.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :
|
|
63.
|
Văn minh miệt vườn / Sơn Nam by Sơn Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115M (1).
|
|
64.
|
ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch by ฮอห์ตัน ไบรอัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (2). Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 909 K526 (1).
|
|
65.
|
試練に立つ文明 (全) A.トインビー著 ; 深瀬基寛訳 / , by A.トインビ | 深瀬元博. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 社会思想社 1975Other title: shiren ni tatsu bunmei (zen).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 Sh87 (1).
|
|
66.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. by Vũ, Dương Ninh [chủ biên ] | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: Tái bản lần thứ mười bẩyMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
67.
|
Materialien zur Landeskunde / Robert Picht by Picht, Barbara. Material type: Text Language: German Publication details: Deutscher Akademischer Austauschdienst, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 M425 (1).
|
|
68.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
69.
|
ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์ by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 909 F668 (1). :
|
|
70.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :
|
|
71.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NGH305C (3).
|
|
72.
|
Dấu ấn Ấn Độ trong tiếp biến văn hóa ở Việt Nam và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 D125A (1).
|
|
73.
|
Ảnh hưởng của văn hóa - văn minh Trung Hoa đến sự hình thành chế độ phong kiến Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Ngô Thị Hoài Anh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Ngô, Thị Hoài Anh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
74.
|
Lịch sử văn minh nhân loại : thời tiền sử / Jacquetta Hawkes, Leonard Woolley ; Nguyễn Văn Thường dịch by Hawkes, Jacquetta | Woolley, Leonard | Nguyễn, Văn Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
75.
|
Xây dựng văn hóa đô thị trong quá trình đô thị hóa : Ở thành phố Hồ Chí Minh / Phan Xuân Biên chủ biên by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí MinhT, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 X126D (1).
|
|
76.
|
Văn minh vật chất của người Việt by Phan, Cẩm Thượng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4609597 V115M (1).
|
|
77.
|
Anh Việt từ điển : văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch và biên soạn by Nguyễn, Ngọc Hùng | Nguyễn, Ngọc Hùng [biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Hào [biên dịch và biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Other title: Dictionary of USA .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A107V (1).
|
|
78.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Georgia / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094758 Đ452T (1).
|
|
79.
|
문명의 붕괴 / 조지프 A.테인터 ; 이희재옮김 by Tainter, Joseph A | 이, 희재 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: Sự sụp đổ của nền văn minh | Munmyeong-ui bung-goe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 M966 (2).
|
|
80.
|
Văn hóa cổ truyền phương Đông : Trung Quốc by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).
|