|
61.
|
仕事文の書き方 高橋昭男著 / by 高橋, 昭男, 1936-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 株式徳会社 : 若波書店, 1997Other title: Shigoto bun no kakikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 816 Sh29 (1).
|
|
62.
|
Fundamental English Usage for Writing Takaichi Okuda / by Okuda, Takaichi. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : Umi Press, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 836.07 F981 (1).
|
|
63.
|
日本語の作文技術 倉八順子著 / 中・上級, by 倉八, 順子, 1955-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 古今書院, 2000Other title: Nihongo no sakubun gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 816 G9(2c)-N77 (1).
|
|
64.
|
日本語の手紙の書き方 Inter-university Center for Japanese Language Studies / by Inter-university Center for Japanese Language Studies. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : The Japan Times, 1992Other title: Writing letters in Japanese | Nihongo no tegaminokakikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G9(3)-N77-T (1).
|
|
65.
|
日本語の書きかたハンドブック 稲垣滋子著 / by 稲垣滋子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : くろしお出版, 1986Other title: Nihongo no kakikata handobukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G9(3)-N77 (1).
|
|
66.
|
Cân bằng nước lãnh thổ Việt Nam by Phạm Quang Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: No items available :
|
|
67.
|
The interplay of learning styles and use of IDEA- Genrating techniques in the EFL writing process: A case study by Phan, Văn Quang. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2017Availability: No items available :
|
|
68.
|
Các loại đất chính ở nước ta by Nguyễn Vy | Đỗ Đình Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học kỹ thuật, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
69.
|
Các loại đất chính ở nước ta Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học kỹ thuật, 1977Availability: No items available :
|
|
70.
|
Thi sảnh : cứ tự nhiên phát sáng / Thi Sảnh by Thi Sảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH300S (1).
|
|
71.
|
Thơ tự do / Huỳnh Phan Anh; Nguyễn Quốc Khánh; Trần Hữu Dũng ... [và những người khác] by Huỳnh, Phan Anh | Nguyễn, Quốc Khánh | Trần Hữu Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: No items available :
|
|
72.
|
Câu sai và câu mơ hồ / Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Ngọc Lang. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :
|
|
73.
|
Cấu tạo của câu đơn Tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp,Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại học sư phạm Hà Nội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
74.
|
Đi tìm tác phẩm Lê Thanh thi tập của Hàn Mạc Tử / Trần Quang Chu sưu tầm và biên soạn by Trần, Quang Chu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 D300T (1).
|
|
75.
|
Hoa của đất : thơ / Năm Lê by Năm Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TH460H (1).
|
|
76.
|
Mùa Đắng : thơ / Hữu Ái by Hữu Ái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 M501Đ (1).
|
|
77.
|
Nét khải huyền trong đời & trong thơ Hàn Mạc Tử / Trần Quang Chu by Trần, Quang Chu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 N207K (1).
|
|
78.
|
Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu / Lê Tiến Dũng by Lê, Tiến Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: No items available :
|
|
79.
|
100 điều cần biết về phong tục thờ cúng của người Việt / Minh Đường by Minh Đường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 M458T (1).
|
|
80.
|
Nối nhịp tình thơ by Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 N452N (1).
|