Refine your search

Your search returned 69 results. Subscribe to this search

| |
61. 北ベトナム 本多勝一著

by 本多勝一.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 K62 (1).

62. サイゴンは解放された 「赤旗」特派員レポート 木谷八士著

by 木谷, 八士, 1934-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1975Other title: Saigon wa kaihō sa reta `Akahata' tokuhain repōto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

63. Sons of fortune

by Archer, Jeffrey.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York WCB, Brown & Benchmark Publishers 2002Availability: No items available :

64. Sons of fortune

by Archer, Jeffrey.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York WCB, Brown & Benchmark Publishers 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

65. Mỹ Lai : Việt Nam, 1968 - Nhìn lại cuộc thảm sát : sách tham khảo / Howard Johns ; Mạnh Chương dịch.

by Jones, Howard | Mạnh Chương [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704332 M600L (1).

66. 解放南ベトナム 革命と人間 島村矩生著

by 島村, 矩生, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本放送出版協会 1976Other title: Kaihō minamibetonamu Kakumei to ningen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

67. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Huệ, TS [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (2).

68. Điệp viên hoàn hảo X6: cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, Phóng viên tạp chí Time & điệp viên Cộng sản Việt Nam / Larry Berman; Đỗ Hùng dịch.

by Berman, Larry | Đỗ, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2013Other title: Perfect spy X6 : the incredible double life of Pham Xuan An, Time magazine reporter and Vietnamese communist agent .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 Đ307V (1).

69. Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).

Powered by Koha