Refine your search

Your search returned 90 results. Subscribe to this search

| |
61. (알기쉬운) 건설업 벌칙규정 / 건설경제 [편]

by 건설경제.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 건설경제, 2009Other title: (algiswiun) Geonseol-eob beolchiggyujeong | (dễ hiểu) Quy định xử phạt ngành xây dựng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.078624 G345 (1).

62. Vấn đề văn hóa giải trí công cộng (Trường hợp công viên văn hóa Suối tiên, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Thái Thu Hoài ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Thái, Thu Hoài | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.48 V121Đ 2005 (1).

63. Công tác phát triển Đảng trong sinh viên các trường Đại học trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : 1996 - 2006 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.56 / Đặng Thị Minh Phượng ; Ngô Quang Định hướng dẫn

by Đặng, Thị Minh Phượng | Ngô, Quang Định, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 C455T 2008 (1).

64. Xây dựng giai cấp công nhân phục vụ công nghiệp hóa hiện đại hóa ở tỉnh Tây Ninh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nông Thế Hải ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Nông, Thế Hải | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 X126D 2011 (1).

65. The Global Brand : how to create and develop lasting brand value in the world market / Nigel Hollis

by Hollis, Nigel.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : Palgrave Macmillan, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.827 G562 (1).

66. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn

by Đoàn, Thị Minh Trinh | Đỗ, Thị Diệu Ngọc [Biên soạn] | Trương, Quang Được [Biên soạn] | Nguyễn, Thái Bình Long [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 X126D (1).

67. Vai trò của nông dân trong xây dựng nông thôn mới ở tỉnh Quảng Bình hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Võ Thị Kiều ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Võ, Thị Kiều | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 V103T 2016 (1).

68. Chiến lược xây dựng và phát triển Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001-2005 / Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí MInh

by Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí MInh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :

69. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đời sống mới với vấn đề xây dựng đời sống mới tại thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lương Thị Hoài Thanh ; Nguyễn Tấn Hưng hướng dẫn

by Lương, Thị Hoài Thanh | Nguyễn, Tấn Hưng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2016 (3).

70. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch

by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.].

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).

71. Game online trong văn hóa giải trí : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.48 G191 2009 (1).

72. Báo cáo tổng kết: 20 năm thực hiện cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991-2011) / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 B108C (1).

73. Nghiên cứu quản lý nhà nước về trật tự xây dựng đô thị trên địa bàn huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : luận văn thạc sĩ: 60.58.01.08

by Nguyễn, Thành Công | Trương, Hoàng Trương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (1).

74. Kế thừa như một quy luật phát triển văn hóa và sự vận dụng quy luật đó vào công cuộc xây dựng văn hóa Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Trần Hoàng Hảo ; Tạ Văn Thành hướng dẫn

by Trần, Hoàng Hảo | Tạ, Văn Thành, PGS.PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K250T 1996 (1).

75. Kiến trúc nhà ở nông thôn

by Nguyễn, Đình Thi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.3709597 K305T (1).

76. Môi trường trong quy hoạch xây dựng

by Vũ, Trọng Thắng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.42 M452T (1).

77. Vấn đề dân tộc và xây dựng đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu số ở tỉnh Đắk Lắk hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Thị Huyền Trang ; Thân Ngọc Anh hướng dẫn

by Trần, Thị Huyền Trang | Thân, Ngọc Anh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 V121Đ 2015 (1).

78. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

79. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng lực lượng công an nhân dân trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Quỳnh Trang ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn

by Lê, Thị Quỳnh Trang | Vũ, Đức Khiển, TS [ hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2014 (2).

80. Quá trình xây dựng cộng đồng văn hóa - xã hội Asean và đóng góp của Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Lê Thị Thùy Dung ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn

by Lê, Thị Thùy Dung | Nguyễn, Anh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 QU100T (1).

Powered by Koha