|
61.
|
社会学講座 Vol. 15 福式直監修、三浦文夫編 by 福式直監修 | 三浦文夫編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-15 (1).
|
|
62.
|
社会学講座 Vol. 14 福式直監修、岩井弘融編 by 福式直監修 | 岩井弘融編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-16 (1).
|
|
63.
|
社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編 by 福式直監修 | 安田三郎編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1977Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-17 (1).
|
|
64.
|
社会学講座 Vol. 9 福式直監修、潮見俊隆編 by 福式直監修 | 潮見俊隆編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1974Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-9 (1).
|
|
65.
|
社会理論と社会構造 ロバート・K・マートン by Merton, Robert King, 1910-2003 | 森, 東吾, 1909-2001. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 みすず書房 1961Other title: Social theory and social structure : toward the codification of theory and research | Shakai riron to shakai kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-R (1).
|
|
66.
|
Nghiện internet / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N305I (7).
|
|
67.
|
社会学講座 Vol. 16 福式直監修、岩井弘融編 by 福式直監修 | 岩井弘融編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-16 (1).
|
|
68.
|
社会学講座 Vol. 3 福式直監修、森岡清美編 by 福式直監修 | 森岡清美編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-3 (2).
|
|
69.
|
社会学講座 Vol. 9 福式直監修、潮見俊隆編 by 福式直監修 | 潮見俊隆編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-9 (1).
|
|
70.
|
社会学講座 Vol. 13 編福式直監修、辻村明編 by 編福式直監修 | 辻村明編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-13 (1).
|
|
71.
|
Ảnh hưởng của gia đình đến hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên (nghiên cứu tại trường giáo dưỡng số 5, Long An) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.30 / Nguyễn Thị Nhung ; Trần Hữu Quang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nhung | Trần, Hữu Quang PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2013Availability: No items available :
|
|
72.
|
Phép lịch sự hàng ngày / Halák László ; Hồng Nhung b.s. by László, Halák | Hồng Nhung [b.s.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 P206L (1).
|
|
73.
|
Những vấn đề cơ bản của xã hội học tổ chức by Nguyễn, Văn Thủ | Nguyễn, Thị Vân Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 NG556V (1).
|
|
74.
|
Xã hội dân sự một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải. by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
75.
|
社会学講座 Vol. 2 福式直監修、濱島朗編 by 福式直監修 | 濱島朗編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-2 (1).
|
|
76.
|
社会学講座 Vol. 11 福式直監修、徳永まこと編 by 福式直監修 | 徳永まこと編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-11 (1).
|
|
77.
|
社会学講座 Vol. 5 福式直監修、倉沢進編 by 福式直監修 | 倉沢進編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-5 (1).
|
|
78.
|
社会学講座 Vol. 6 福式直監修、松島静雄編 by 福式直監修 | 松島静雄編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-6 (1).
|
|
79.
|
社会学講座 Vol. 6 福式直監修、松島静雄編 by 福式直監修 | 松島静雄編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-6 (1).
|
|
80.
|
社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編 by 福式直監修 | 安田三郎編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-17 (2).
|