Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
61. An sinh xã hội Bắc Âu trong cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và bài học cho Việt Nam : sách chuyên khảo / Đinh Công Tuấn, Đinh Công Hoàng

by Đinh, Công Tuấn, PGS.TS | Đinh, Công Hoàng, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.948 A105S (1).

62. Một số vấn đề về hình thái kinh tế- xã hội văn hóa và phát triển / Nguyễn Hồng Phong

by Nguyễn, Hồng Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.41 M458T (2).

63. Báo cáo phát triển thế giới năm 2003: Phát triển bền vững trong một Thế giới năng động Thay đổi Thể chế, Tăng trưởng và Chất lượng cuộc sống (sách tham khảo)

by Ngân hàng Thế giới.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 B108C (1).

64. "Xã hội mới" ở Philippines mô hình cải cách ở Đông Nam Á : Luận văn Thạc Sĩ : 15.08.25 / Lư Nguyễn Nguyệt Quế ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn ,

by Lư, Nguyễn Nguyệt Quế | Hoàng, Văn Việt, PGS. TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

65. Inclusive social policy development : ideas for practitioners

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

66. Công tác xã hội. Một ngành Khoa học. Một nghề chuyên nghiệp

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

67. Hướng dẫn vãng gia

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

68. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (1).

69. 마당 사고-논술 텍스트 100선. 태평 천하/ 단편선 / 채만식지음

by 채, 만식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울; 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).

70. 마당 사고-논술 텍스트 100선. 문학이란 무엇인가 / G.미쇼, E.A.베넷지음 ; 최흥호, 김경숙옮김

by G.미쇼 | E.A.베넷 [지음] | 최흥호 [옮김] | 김경숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울; 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).

71. 마당 사고-논술 텍스트 100선. 귀의 성/ 혈의 누 / 이인직지음 ; 정경일주해

by 이, 인직 | 정, 경일 [주해].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).

72. 마당 사고-논술 텍스트 100선. 이반 데니소비치의 하루 / 솔제니친지음 ; 박형규옮김

by 솔제니친 | 박, 형규 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).

73. 한국의 고집쟁이들 / 박종인글 사진

by 박, 종인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나무생각, 2008Other title: Những người cứng đầu Hàn Quốc | Hangug-ui gojibjaeng-ideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.5 H239 (1).

74. (for the 5-day work week) Company rules writing practice / Corrective factor 지음

by Corrective factor [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Kukil Securities and Economy Research Institute, 2006Other title: (Cho tuần làm việc 5 ngày) thực hành viết nội quy công ty.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.74026 C737 (2).

75. 죽음학 수업 : 우리가 다시 삶을 사랑할 수 있을까 / Hayasaki Erica ; 이은주

by Hayasaki, Erica | 이, 은주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2014Other title: Bài học Deathology : Chúng ta có thể yêu cuộc sống một lần nữa không? | Jug-eumhag sueob : uliga dasi salm-eul salanghal su iss-eulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128.5 J934 (1).

76. Xã hội Hàn Quốc: Truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm

by Nguyễn, Thị Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X452H (3).

77. 韓國 支石墓 社會 硏究 / 李榮文著

by 李, 榮文.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 2002Other title: Nghiên cứu xã hội Hàn Quốc | Hánguó zhī shí mù shèhuì yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H233 (1).

78. 사회계약론 Du Contrat social / 장 자크 루스그림 ; 이환옮김

by 장 자크 루스 | 이, 환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2009Other title: Lý thuyết khế ước xã hội | Sahoegyeyaglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.11 S131 (2).

79. Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b)

by Đào Hữu Hồ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

80. Tìm hiểu một số vấn đề xã hội

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha