|
61.
|
Xã hội học quản lý by Vũ Hào Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
62.
|
Tâm lý học quản lý / Lê Thị Hoa, Nguyễn Việt Long by Lê, Thị Hoa | Nguyễn, Việt Long. Edition: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 T120L (1).
|
|
63.
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng by Nguyễn, Thống. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 L123T (1).
|
|
64.
|
Quản lý văn bản và lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp / Nguyễn Văn Báu chủ biên, Nguyễn Phạm Ngọc Hân ... [Và những người khác] by Nguyễn, Văn Báu [chủ biên] | Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Lê, Thị Vi | Hà, Minh Minh Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5042 QU105L (1).
|
|
65.
|
Quản lý hồ sơ phục vụ công tác bảo đảm và kiểm định chất lượng của Trường Đại học Quốc tế Miền Đông : luận văn Thạc sĩ : 8.32.03.03 by Võ, Nhạn Nguyệt An | Lê, Hữu Phước, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 QU105L (1).
|
|
66.
|
Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý hành chính Nhà nước : chương trình chuyên viên. P.3 : quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / Học viện Hành chính Quốc gia by Học viện Hành chính Quốc gia. Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352 T103L (1).
|
|
67.
|
Quản lý đầu tư và thương mại toàn cầu - các kỹ năng thiết yếu để thành công trong nền kinh tế toàn cầu WTO / Miguel Pardo De Zela ; Công ty TNHH Thanh Hà biên dịch by Zela, Miguel Pardo De | Công ty TNHH Thanh Hà [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Other title: Global trade and investment management - core competencies for prospering in the WTO global economy .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.6048 QU105L (1).
|
|
68.
|
Tiến trình đổi mới quản lý nền kinh tế quốc dân Việt Nam / Thế Đạt . Vol. 2 by Thế Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 1977Availability: No items available :
|
|
69.
|
Tổ chức công việc hiệu quả : 24 bài học về đặt mục tiêu, lập ưu tiên và quản lý thời gian bản thân = Getting organized at work / Ken Zeigler ; Trần Phi Tuấn dịch. by Zeigler, Ken | Trần, Phi Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Getting organized at work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T450C (1).
|
|
70.
|
Một vấn đề về kinh tế, tổ chức và quản lí nông nghiệp Xã hội chủ nghĩa by V.A. TI-KHÔ-NỐP | L.N. CA-XI-RỐP G.I. BU-ĐƯN-KIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương., 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
71.
|
Hướng dẫn Quản lý trường hợp bảo vệ trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
72.
|
Hướng dẫn Quản lý trường hợp bào vệ trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
73.
|
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp by Phạm, Ngọc Đăng. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.068 QU105L (1).
|
|
74.
|
Giáo trình quản lý môi trường đô thị by Lê, Thanh Hải | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Viện Tài Nguyên Môi trường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
75.
|
Hành vi tổ chức by Nguyễn, Quang Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 H107V (1).
|
|
76.
|
Sát thủ khác biệt hóa : 13 chiến lược khác biệt hóa để phát triển thương hiệu / Jacky Tai, Wilson Chew ; Nguyễn Phúc Hoàng dịch by Tai, Jacky. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.827 S110T (1).
|
|
77.
|
환경경영 리포트 : 환경이 경쟁력이다 / 양인목 , 정익철 편 by 양, 인목 | 정익철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 에코리브르, 2006Other title: Báo cáo quản lý môi trường : môi trường là năng lực cạnh tranh | Hwangyeong-gyeong-yeong lipoteu : hwangyeong-i gyeongjaenglyeog-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.408 H991 (1).
|
|
78.
|
Phân tích, thẩm định và quản lý dự án / Slide bài giảng. Material type: Text Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 (1).
|
|
79.
|
Knowledge management : an introduction / Kevin C. Desouza and Scott Paquette by Desouza, Kevin C | Paquette, Scott Paquette. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Facet Publishing, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658403 K733 (1).
|
|
80.
|
Quy hoạch môi trường by Phùng, Chí Sỹ | Nguyễn, Thế Tiến | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.Viện Môi trường và Tài nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).
|