|
601.
|
Trang văn & cây đàn tiểu luận / Nguyễn Văn Toại by Nguyễn, Văn Toại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 TR106V (1).
|
|
602.
|
Từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550Đ (2).
|
|
603.
|
Xã hội học tập với những giá trị văn hoá truyền thống / Nguyễn Khắc Hùng by Nguyễn, Khắc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 X100H (1).
|
|
604.
|
Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng by Nguyễn, Quang Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).
|
|
605.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
606.
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: No items available :
|
|
607.
|
Ảnh hưởng Hán Văn Lí Trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 A107H (1).
|
|
608.
|
Cung bậc Cao Nguyên: Bản giao hưởng Giai Lai / Nguyễn Xuân Châu by Nguyễn, Xuân Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà Văn, 2012Availability: No items available :
|
|
609.
|
Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ455T (2).
|
|
610.
|
Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D513H (1).
|
|
611.
|
Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng by Nguyễn, Đại Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :
|
|
612.
|
Một số vấn đề ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
613.
|
Từ điển Hán-Việt. Dùng cho học sinh / Nguyễn Khuê chủ biên; Nguyễn Nam, Nguyễn Ngọc Quang, Trần Anh Tuấn by Nguyễn, Khuê | Nguyễn, Nam | Nguyễn, Ngọc Quang | Trần, Anh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 T550Đ (1).
|
|
614.
|
Anh Việt từ điển : văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch và biên soạn by Nguyễn, Ngọc Hùng | Nguyễn, Ngọc Hùng [biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Hào [biên dịch và biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Other title: Dictionary of USA .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A107V (1).
|
|
615.
|
Tiếng Việt nâng cao / Nguyễn Thiện Nam, Nguyễn Ngô Việt, Vũ Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thuận by Nguyễn, Thiện Nam | Nguyễn, Ngô Việt; Vũ, Ngọc Tú; Nguyễn, Thị Thuận. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Other title: Intermediate Vietnamese .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (3).
|
|
616.
|
Nhà ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch / Nguyễn Phú Bình, Vũ Sơn Thuỷ, Nguyễn Ngọc Trường, Nguyễn Ngọc Diên by Nguyễn, Phú Bình | Nguyễn, Ngọc Trường | Vũ, Sơn Thuỷ | Nguyễn, Ngọc Diên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH100N (1).
|
|
617.
|
Cần Giờ từ góc nhìn văn hóa sinh thái : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Minh Mẫn ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Nguyễn, Minh Mẫn | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [Người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C121G 2005 (1).
|
|
618.
|
Vai trò của Islam giáo trong văn hóa nghệ thuật của người Java ở Indonesia : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thanh Tuấn ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V103T 2016 (1).
|
|
619.
|
Nghệ thuật diễn xướng bài chòi ở thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Trí ; Nguyễn Thế Truyền hướng dẫn. by Nguyễn, Minh Trí | Nguyễn, Thế Truyền, TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2021Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2021. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62009597 NGH250T 2021 (1).
|
|
620.
|
Sứ đoàn Triều Tiên (Chosen Tsushinshi) ở Nhật Bản và Vai trò của nó trong giao lưu văn hóa Triều Tiên- Nhật Bản thế kỷ XVII- thế kỷ XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 305151028 . Nguyễn Như Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Nguyễn, Như Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|