Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
601. Trang văn & cây đàn tiểu luận / Nguyễn Văn Toại

by Nguyễn, Văn Toại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 TR106V (1).

602. Từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Đức Tồn

by Nguyễn, Đức Tồn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550Đ (2).

603. Xã hội học tập với những giá trị văn hoá truyền thống / Nguyễn Khắc Hùng

by Nguyễn, Khắc Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 X100H (1).

604. Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng

by Nguyễn, Quang Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).

605. Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).

606. Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: No items available :

607. Ảnh hưởng Hán Văn Lí Trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 A107H (1).

608. Cung bậc Cao Nguyên: Bản giao hưởng Giai Lai / Nguyễn Xuân Châu

by Nguyễn, Xuân Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà Văn, 2012Availability: No items available :

609. Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ455T (2).

610. Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D513H (1).

611. Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng

by Nguyễn, Đại Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :

612. Một số vấn đề ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :

613. Từ điển Hán-Việt. Dùng cho học sinh / Nguyễn Khuê chủ biên; Nguyễn Nam, Nguyễn Ngọc Quang, Trần Anh Tuấn

by Nguyễn, Khuê | Nguyễn, Nam | Nguyễn, Ngọc Quang | Trần, Anh Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 T550Đ (1).

614. Anh Việt từ điển : văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch và biên soạn

by Nguyễn, Ngọc Hùng | Nguyễn, Ngọc Hùng [biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Hào [biên dịch và biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Other title: Dictionary of USA .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A107V (1).

615. Tiếng Việt nâng cao / Nguyễn Thiện Nam, Nguyễn Ngô Việt, Vũ Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thuận

by Nguyễn, Thiện Nam | Nguyễn, Ngô Việt; Vũ, Ngọc Tú; Nguyễn, Thị Thuận.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Other title: Intermediate Vietnamese .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (3).

616. Nhà ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch / Nguyễn Phú Bình, Vũ Sơn Thuỷ, Nguyễn Ngọc Trường, Nguyễn Ngọc Diên

by Nguyễn, Phú Bình | Nguyễn, Ngọc Trường | Vũ, Sơn Thuỷ | Nguyễn, Ngọc Diên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH100N (1).

617. Cần Giờ từ góc nhìn văn hóa sinh thái : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Minh Mẫn ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Mẫn | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [Người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C121G 2005 (1).

618. Vai trò của Islam giáo trong văn hóa nghệ thuật của người Java ở Indonesia : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thanh Tuấn ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V103T 2016 (1).

619. Nghệ thuật diễn xướng bài chòi ở thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Trí ; Nguyễn Thế Truyền hướng dẫn.

by Nguyễn, Minh Trí | Nguyễn, Thế Truyền, TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2021Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2021. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62009597 NGH250T 2021 (1).

620. Sứ đoàn Triều Tiên (Chosen Tsushinshi) ở Nhật Bản và Vai trò của nó trong giao lưu văn hóa Triều Tiên- Nhật Bản thế kỷ XVII- thế kỷ XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 305151028 . Nguyễn Như Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Nguyễn, Như Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha