|
601.
|
ศิลปะการผูกมิตรและจูงใจคน / Dale Carnegie; มรว. รมณียฉัตร แก้วกิริยา,dịch by Dale Carnegie | ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทแจ่มใสพับลิชชิ่งจำกัด, 2007Other title: How to win friends & influence people.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.852 H847 (1).
|
|
602.
|
Die Politik und das Öl im Nahen Osten. 1, Der Kampf der Mächte und Konzerne vor dem Zweiten Weltkrieg / Helmut Mejcher by Mejcher, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett-Cotta, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 P769 (1).
|
|
603.
|
Khu vực mậu dịch tự do Asean - Trung Quốc : quá trình hình thành và triển vọng / Hồ Châu, Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế. by Hồ, Châu | Nguyễn, Hoàng Giáp | Nguyễn, Thị Quế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59051 KH500V (1).
|
|
604.
|
Liên kết Asean trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Đức Thành chủ biên ; Trần Khánh,...[và những người khác] by Phạm, Đức Thành [chủ biên] | Nguyễn, Thu Mỹ, PGS.TS | Trần, Khánh, TSKH | Trần, Đình Thiên, PGS.TS | Nguyễn, Duy Thiệu, TS | Nguyễn, Sỹ Tuấn, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305K (1).
|
|
605.
|
Biến động dân số trong quá trình phát triển nông thôn châu thổ sông Hồng từ năm 1976 đến nay by PTS. Nguyễn Thế Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
606.
|
Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch by Tracy, Brian | Anh Tuấn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 T504T (1).
|
|
607.
|
Văn hóa truyền thống trong phát triển đô thị by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
608.
|
Đồng Bằng sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010 by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).
|
|
609.
|
初級から超級までSTEP式にほんご練習帳受身・使役・使役受身/ 松本節子 by 松本, 節子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ユニコム, 2018Other title: Shokyū kara chō kyū made shiki Nihongo renshūchō ukemi shieki shieki ukemi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-Sh739 (1).
|
|
610.
|
Tín ngưỡng dân gian của người Việt đồng bằng Bắc bộ và ảnh hưởng của nó trong xã hội hiện nay / Trần Thanh Đào by Trần, Anh Đào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T311N (1).
|
|
611.
|
Dân tộc dân cư Lâm Đồng / Trần Sĩ Thứ, Huỳnh Thống, Nguyễn Văn Diệu,Hoàng Thị Tố, Đàm Minh Tuấn cộng tác vien by Trần, Sĩ Thứ | Huỳnh Thống | Nguyễn Văn Diệu | Hoàng Thị Tố | Đàm Minh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Lâm Đồng : Thống Kê, 1999Availability: No items available :
|
|
612.
|
Cơ sở dân tộc học / Phan Hữu Dật by Phan, Hữu Dật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C406S (1).
|
|
613.
|
Học thuyết ngũ hành và ý nghĩa của nó với y học cổ truyền phương Đông : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Đoàn Ngọc Minh ; Nguyễn Thế Nghĩa, Lý Văn Xuân hướng dẫn by Đoàn, Ngọc Minh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610 H419H 2013 (1).
|
|
614.
|
Sức mạnh mềm Trung Quốc và những hệ lụy tiêu cực ở khu vực Đông Nam Á : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Thị Quyên ; Vũ Lê Thái Hoàng hướng dẫn by Vũ, Thị Quyên | Vũ, Lê Thái Hoàng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51059 S552M (1).
|
|
615.
|
Yếu tố văn hóa trong chính sách Biển Đông của Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Thị Phương Thủy ; Ngô Minh Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Thủy | Ngô, Minh Oanh, PGS.TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.60951 Y606T (1).
|
|
616.
|
Chính sách Đông Nam Á của chính quyền Obama : luận văn thạc sĩ : 60 31 02 06 / Nguyễn Thu Trang ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thu Trang | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 CH312S (1).
|
|
617.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (2).
|
|
618.
|
Quan hệ Nhật Bản với các nước Đông Dương từ sau chiến tranh lạnh đến nay (1991- 2010) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Hà | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
619.
|
Nghiên cứu, đánh giá hậu quả về môi trường và kinh tế của suy thoái đất ở một số khu vực trong lưu vực sông Đồng Nai và đề ra các biện pháp giảm thiểu hậu quả by Nguyễn Vinh Quy. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
620.
|
Hợp tuyển tính dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam và Đông Nam Á / Charles F.Keyes by Keyes, Charles F. Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trường Đại học Khoa học xã hội nhân văn Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 H466T (1).
|