|
601.
|
(수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 / 구인환, 김원일, 문덕수, 박재삼, 변해명, 송영택, 윤병로, 조경희지음 by 구, 인환 [지음] | 김, 원일 [지음] | 문, 덕수 [지음] | 박, 재삼 [지음] | 변, 해명 [지음] | 송, 영택 [지음] | 윤, 병로 [지음] | 조, 경희 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2004Other title: (Suneung·nonsul ilg-gi jalyo)Uli sidaeui myeongjag | (SAT / Tài liệu Đọc luận) Tác phẩm nổi tiếng của thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).
|
|
602.
|
(곽재구의) 포구기행 / 곽재구 지음 by 곽, 재구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 열림원, 2003Other title: (Gwakjjaegui) Pogugihaeng | Chuyến đi đánh bắt cá của Kwak Jae Gu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 P746 (2).
|
|
603.
|
The data atlas of South Korea / Schwekendiek Daniel J. by Schwekendiek, Daniel J. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Paju : Jimoondang, 2014Other title: (The) tập bản đồ dữ liệu của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 315.195 D232 (2).
|
|
604.
|
한국과 OECD국가의 노사관계 비교평가 / 김동원지음 by 김, 동원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박영사, 2012Other title: Hanguggwa OECDguggaui nosagwangye bigyopyeong-ga | Đánh giá so sánh quan hệ lao động giữa Hàn Quốc và các nước OECD.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.315 H239 (1).
|
|
605.
|
한국의 경제발전 70년 / 이제민, 안국신, 김경수, 전주성, 김대일, 송의영 by 이, 제민 [지음] | 안, 국신 [지음] | 김, 경수 [지음] | 전, 주성 [지음] | 김, 대일 [지음] | 송, 의영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 한국학중앙연구원출판부, 2015Other title: 70 năm phát triển kinh tế ở Hàn Quốc | Hangug-ui gyeongjebaljeon 70nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
606.
|
(21세기) 붓다의 메시지 : 염불삼매 속에서 나는 이와 같이 보고 들었다.Sn1 / 자재만현글 by 자, 재만현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 춘천 : 현지궁 현지사, 2007Other title: (Thế kỷ 21) Thông điệp của Đức Phật : Trong nhập định của thiền định, tôi đã thấy và nghe như thế này. | (21segi) Busdaui mesiji : Yeombulsammae sog-eseo naneun iwa gat-i bogo deul-eossda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34 B977 (1).
|
|
607.
|
(청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
608.
|
서울 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2004Other title: Thủ đô Seoul | Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (9).
|
|
609.
|
한국 액션영화 / 오승욱지음 by 오, 승욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림출판사, 2003Other title: Phim hành động Hàn Quốc | Hangug aegsyeon-yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
610.
|
(청소년을 위한)한국음악사: 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (cho thanh thiếu niên)Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc: Âm nhạc phương Tây | (Chongsonyoneul wihan) Hangugeumakssa yangakpyon mingyongchan jieum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
611.
|
유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남 by 최, 광남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.85 Y952 (3).
|
|
612.
|
서구 문화와의 만남 / 국사편찬위원회 by 국사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2010Other title: Seogu munhwawaui mannam | Tiếp xúc với văn hóa phương Tây .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).
|
|
613.
|
The role of the middle class in Korea Democratization / Kim Sungsoo ; JimoonDang by Kim, Sungsoo | JimoonDang | Korean studies series No.39. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Vai trò của tầng lớp trung lưu trong quá trình dân chủ hóa ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 R745 (1).
|
|
614.
|
The dangsan tree : hoto journal of a vanishing Korean culture / Oh Sang-jo ; translated by Kyung-hee Lee by Oh, Sang Jo | Lee, Kyung-hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Stallion Press, 2008Other title: Cây dangsan : Tạp chí ảnh về một nền văn hóa Hàn Quốc đang biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.34092 D182 (1).
|
|
615.
|
역사스페셜. 5 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
616.
|
The dwarf / Cho Se-hŭi ; Fulton Bruce transalted, Fulton Ju-Chan transalted by 조, 세희 | Fulton, Bruce [transalted] | Fulton, Ju-Chan [transalted]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Honolulu : University of Hawai'i Press, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D989 (1).
|
|
617.
|
간절하게 참 철없이 / 안도현 by 안, 도현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ganjeolhage cham cheol-eobs-i | Một cách tuyệt vọng và non nớt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G197 (1).
|
|
618.
|
관촌 수필 / 이문구 ; 박미랑 by 이, 문구 | 박, 미랑. Material type: Text; Format:
print
Language: kor"=082 04, 895.734 Summary language: G994" Publication details: 서울 : 양원석, 2009Other title: Gwanchon supil | Bài luận của Kwanchon.Availability: No items available :
|
|
619.
|
4월의 물고기 / 권지예지음 by 권, 지예. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2010Other title: 4Wolui mulgogi | Cá tháng 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 F781 (1).
|
|
620.
|
바이퍼케이션. 2 / 이우혁 by 이, 우혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2010Other title: Baipeokeisyeon. | Phân đôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B162 (1).
|