Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
601. (수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 / 구인환, 김원일, 문덕수, 박재삼, 변해명, 송영택, 윤병로, 조경희지음

by 구, 인환 [지음] | 김, 원일 [지음] | 문, 덕수 [지음] | 박, 재삼 [지음] | 변, 해명 [지음] | 송, 영택 [지음] | 윤, 병로 [지음] | 조, 경희 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2004Other title: (Suneung·nonsul ilg-gi jalyo)Uli sidaeui myeongjag | (SAT / Tài liệu Đọc luận) Tác phẩm nổi tiếng của thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).

602. (곽재구의) 포구기행 / 곽재구 지음

by 곽, 재구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 열림원, 2003Other title: (Gwakjjaegui) Pogugihaeng | Chuyến đi đánh bắt cá của Kwak Jae Gu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 P746 (2).

603. The data atlas of South Korea / Schwekendiek Daniel J.

by Schwekendiek, Daniel J.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Paju : Jimoondang, 2014Other title: (The) tập bản đồ dữ liệu của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 315.195 D232 (2).

604. 한국과 OECD국가의 노사관계 비교평가 / 김동원지음

by 김, 동원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박영사, 2012Other title: Hanguggwa OECDguggaui nosagwangye bigyopyeong-ga | Đánh giá so sánh quan hệ lao động giữa Hàn Quốc và các nước OECD.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.315 H239 (1).

605. 한국의 경제발전 70년 / 이제민, 안국신, 김경수, 전주성, 김대일, 송의영

by 이, 제민 [지음] | 안, 국신 [지음] | 김, 경수 [지음] | 전, 주성 [지음] | 김, 대일 [지음] | 송, 의영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 성남 : 한국학중앙연구원출판부, 2015Other title: 70 năm phát triển kinh tế ở Hàn Quốc | Hangug-ui gyeongjebaljeon 70nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

606. (21세기) 붓다의 메시지 : 염불삼매 속에서 나는 이와 같이 보고 들었다.Sn1 / 자재만현글

by 자, 재만현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 춘천 : 현지궁 현지사, 2007Other title: (Thế kỷ 21) Thông điệp của Đức Phật : Trong nhập định của thiền định, tôi đã thấy và nghe như thế này. | (21segi) Busdaui mesiji : Yeombulsammae sog-eseo naneun iwa gat-i bogo deul-eossda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34 B977 (1).

607. (청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음

by 민, 경찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).

608. 서울 / 한국문화유산답사회 엮음

by 한국문화유산답사회 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2004Other title: Thủ đô Seoul | Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (9).

609. 한국 액션영화 / 오승욱지음

by 오, 승욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림출판사, 2003Other title: Phim hành động Hàn Quốc | Hangug aegsyeon-yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

610. (청소년을 위한)한국음악사: 양악편 / 민경찬지음

by 민, 경찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (cho thanh thiếu niên)Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc: Âm nhạc phương Tây | (Chongsonyoneul wihan) Hangugeumakssa yangakpyon mingyongchan jieum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).

611. 유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남

by 최, 광남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.85 Y952 (3).

612. 서구 문화와의 만남 / 국사편찬위원회

by 국사편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2010Other title: Seogu munhwawaui mannam | Tiếp xúc với văn hóa phương Tây .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).

613. The role of the middle class in Korea Democratization / Kim Sungsoo ; JimoonDang

by Kim, Sungsoo | JimoonDang | Korean studies series No.39.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Vai trò của tầng lớp trung lưu trong quá trình dân chủ hóa ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 R745 (1).

614. The dangsan tree : hoto journal of a vanishing Korean culture / Oh Sang-jo ; translated by Kyung-hee Lee

by Oh, Sang Jo | Lee, Kyung-hee [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Stallion Press, 2008Other title: Cây dangsan : Tạp chí ảnh về một nền văn hóa Hàn Quốc đang biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.34092 D182 (1).

615. 역사스페셜. 5 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

616. The dwarf / Cho Se-hŭi ; Fulton Bruce transalted, Fulton Ju-Chan transalted

by 조, 세희 | Fulton, Bruce [transalted] | Fulton, Ju-Chan [transalted].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Honolulu : University of Hawai'i Press, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D989 (1).

617. 간절하게 참 철없이 / 안도현

by 안, 도현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ganjeolhage cham cheol-eobs-i | Một cách tuyệt vọng và non nớt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G197 (1).

618. 관촌 수필 / 이문구 ; 박미랑

by 이, 문구 | 박, 미랑.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor"=082 04, 895.734 Summary language: G994" Publication details: 서울 : 양원석, 2009Other title: Gwanchon supil | Bài luận của Kwanchon.Availability: No items available :

619. 4월의 물고기 / 권지예지음

by 권, 지예.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2010Other title: 4Wolui mulgogi | Cá tháng 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 F781 (1).

620. 바이퍼케이션. 2 / 이우혁

by 이, 우혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2010Other title: Baipeokeisyeon. | Phân đôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B162 (1).

Powered by Koha