|
601.
|
Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế : lịch sử và vấn đề / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh, GS.NGND. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C102M 2017 (1).
|
|
602.
|
Tóm tắt và đối chiếu lịch sử quân sự Việt Nam với lịch sử quân sự thế giới từ cổ đại tới hiện đại / Đặng Văn Việt chủ biên by Đặng, Văn Việt [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.309597 T429T (1).
|
|
603.
|
早わかり日本史 アタマにしみ込む!歴史の動き! スーパービジュアル版 河合敦著 by 河合敦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本実業出版社 2005Other title: Hayawakari nipponshi: Atama ni shimikomu! Rekishi no ugoki! : Sūpābijuaru-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
604.
|
ヴェトナム史 アンドレ・マソン by アンドレ・マソン. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白水社 1969Other title: Vu~etonamu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).
|
|
605.
|
10万年の世界経済史 Vol. 上 A farewell to alms グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳 by Clark, Gregory, 1957- | 久保, 恵美子, 1969-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日経BP社 , 日経BP出版センター 2009Other title: 10 Man-nen no sekai keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 J94(1) (1).
|
|
606.
|
現代教育史 : 社会主義教育の成立と展開 東ドイツ教育史研究者集団 by 江藤, 恭二, 1928- | 平野, 一郎, 1929- | 吉本, 均, 1924-1996 | 東ドイツ教育史研究者集団. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治図書館版 1962Other title: Gendai kyōiku-shi: Shakai shugi kyōiku no seiritsu to tenkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 G34 (1).
|
|
607.
|
Vai trò của thế lực Tây Nam(Satchodohi) trong việc thiết lập chính quyền Minh Trị nửa sau TK XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 06.05.01 / Huỳnh Phương Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
608.
|
Tìm hiểu vai trò của Tokugawa Leyasu trong việc xây dựng Edo Bakufu : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Lý ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn by Nguyễn, Thị Cẩm Lý | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
609.
|
Ba mươi năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Kết quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt..[và những người khác] by Hoàng, Văn Việt, TS | Khoa Đông phương học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004 Availability: No items available :
|
|
610.
|
Quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình tại tỉnh Bình Phước giai đoạn 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Hán Biên ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Trần, Hán Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95971 (1).
|
|
611.
|
Nhà Mạc và thời đại nhà Mạc hơn 20 năm nghiên cứu và nhận thức : Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh sửa by Trần, Thị Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70271 (1).
|
|
612.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).
|
|
613.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Tập III / Cao Huy Giu dịch, Đào Duy Anh hiệu đính, chú giairi và khảo chứng by Cao Huy Giu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|
|
614.
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: No items available :
|
|
615.
|
(교양으로 읽는) 일본사상사 / 가루베 다다시 ; 가타오카 류엮음 ; 고희탁, 박홍규, 송완범 옮김 by 가루베, 다다시 | 가타오카, 류 [엮음] | 고, 희탁 [옮김] | 박, 홍규 [옮김] | 송, 완범 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2010Other title: Lịch sử tư tưởng Nhật Bản đại cương | (gyoyang-eulo ilgneun) ilbonsasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.12 I-27 (1).
|
|
616.
|
Gut, Korean shamanic ritual / Kim In Whoe지음 ; Kim Dong Kyu옮김 ; Fraklin Rausch옮김 ; Kim Soo Nam by Kim, In Whoe. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Youlhwadang Publisher, 2005Other title: Gut, nghi lễ pháp sư Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (1).
|
|
617.
|
삼국유사. 166 / 김원중 옮김 by 김, 원중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Samgug-yusa | Samguk Yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
618.
|
Menschen, Werke, Epochen : eine Einführung in die deutsche Kulturgeschichte / Christoph Parry by Parry, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 M548 (1).
|
|
619.
|
Imperien : die Logik der Weltherrschaft : vom Alten Rom bis zu den Vereinigten Staaten / Herfried Münkler by Münkler, Herfried. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 I-34 (1).
|
|
620.
|
Anfänge neue österreichische Literatur / Heinz Sichrovsky by Sichrovsky, Heinz. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Hauptverband des Österreichischen Buchhandels, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A579 (1).
|