Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
601. Dân tộc học- Đô thị và vấn đề đô thị hóa= An introduction to urban anthropology and urbanization / Mạc Đườn

by Mạc, Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

602. Zhongguo Wenhua Shi. Vol.1 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans.

by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).

603. 언어와 문화, 그리고 삶 / 박종철, 오충연

by 박, 종철 | 오, 충연 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2004Other title: Ngôn ngữ, văn hóa và cuộc sống | Eon-eowa munhwa, geuligo salm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.03 E62 (1).

604. 꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸

by 이, 상희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).

605. Vincent van Gogh. Vol.2, The complete paintings 1888-1890 / Vincent van Gogh ; Ingo F Walther, Rainer Metzger

by Gogh, Vincent van | Walther, Ingo F | Metzger, Rainer.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Köln : Benedikt Taschen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9492 V774 (1).

606. Đá và người : Trần Sỹ Huệ

by Trần, Sỹ Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: No items available :

607. Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea

by National trust of Korea [Edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).

608. Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer

by Shaffer, David E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).

609. 다도 / 이기윤지음

by 이, 기윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).

610. K-art : universal works reach global audience / Park Young Taek writer

by Park, Young Taek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, 2013Other title: Korean food No. 10.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 K843 (2).

611. 우리문화의 수수께끼 / 주강현 지음

by 주, 강현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 1997Other title: Câu đố về văn hóa Hàn Quốc | Urimunhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U766 (1).

612. Giá trị văn hóa Phật giáo trong bản sắc văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Ngọc Pháp ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Phan, Ngọc Pháp | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-100T 2015 (1).

613. Hoa Kỳ - cam kết và mở rộng : chiến lược toàn cầu mới của Mỹ / Lê Bá Thuyên

by Lê, Bá Thuyên, PTS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H401K (1).

614. Đối thoại với các nền văn hóa : Hy Lạp / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09495 Đ452T (1).

615. Đối thoại với các nền văn hóa : Nhật Bản / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 Đ452T (1).

616. Ngôn ngữ văn hoá & xã hội : Một cách tiếp cận liên ngành / Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân dịch; Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng hiệu đính

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG454N (2).

617. Di sản văn hóa bảo tồn và trùng tu : Tập tiểu luận / Hoàng Đạo Kính

by Hoàng, Đạo Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6 D300S (1).

618. Kulturenkonflikte herausforderungen für die auswärtige Kulturpolitik / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen

by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K96 (1).

619. Văn hóa giao tiếp trong công sở hành chính (trường hợp Thành phố Hồ Chí Minh từ 1986 đến nay) : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Trúc Anh ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Lê, Thị Trúc Anh | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H 2012 (1).

620. Nguồn lực trí tuệ ở Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Thị Hà ; Lê Quang Qúy hướng dẫn

by Lê, Thị Hà | Lê, Quang Qúy, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 NG517L 2010 (1).

Powered by Koha