|
601.
|
Lê Quý Đôn toàn tập : Tập IIIĐại Việt thông sử / Lê Quý Đôn, Ngô Thế long dịch, Văn Tân hiệu đính và giới thiệu by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L250Q (1).
|
|
602.
|
Sơ thảo lịch sủ Cách mạng tháng tám khu Tây bắc / Ban nghiên cứu lịch sử Đảng khu ủy Tây bắc by Ban nghiên cứu lịch sử đảng khu ủy Tây Bắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Bắc : Ban nghiên cứu lịch sử Đảng khu ủy Tây bắc, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7032 S460T (1).
|
|
603.
|
Góp phần tìm hiểu vùng đất Nam Bộ các thế kỷ XVII, XVIII, XIX / Huỳnh Lứa by Huỳnh, Lứa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 G434P (1).
|
|
604.
|
Lịch sử thế giới cận đại/ / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
605.
|
Jeju Island / Anne Hilty by Hilty, Anne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).
|
|
606.
|
고서점의 문화사 / 이중연지음 by 이, 중연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2007Other title: Lịch sử văn hóa về hiệu sách cũ | goseojeom-ui munhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.45002 G676 (1).
|
|
607.
|
Everyday life in Joseon-era Korea : economy and society / Shin Michael D. ; Park Edward by Shin, Michael D | Park, Edward. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Leiden : Global Oriental, 2014Other title: Cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc thời Joseon : kinh tế và xã hội.Availability: No items available :
|
|
608.
|
한국근현대사 강의 / 한국근현대사학회엮음 by 한국근현대사학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 2013Other title: Bài giảng lịch sử Hàn Quốc cận hiện đại | Hanguggeunhyeondaesa gang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
609.
|
Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường / Kornai János ; Nguyễn Quang A dịch. by János, Kornai | Nguyễn, Quang A [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 C430Đ (1).
|
|
610.
|
Der Kreativität Freiräume schaffen : zur künftigen Kulturpolitik Europas / Birgit Hohenstein by Hohenstein, Birgit. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 K92 (1).
|
|
611.
|
Es ist ein gutes Land : Österreich in den neunziger Jahren / Walter Klier by Klier, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Franz Deuticke Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.6053 E74 (1).
|
|
612.
|
Việt Nam xưa = Vietnam in ancient time. T.2 / Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Other title: Vietnam in ancient time.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
613.
|
Lịch sử lưu trữ Việt Nam / Nguyễn Văn Thâm ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Thâm | Vương, Đình Quyền [biên soạn ] | Đào, Thị Diến [biên soạn ] | Nghiêm, Kỳ Hồng [biên soạn]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9597 L302S (2).
|
|
614.
|
Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1982Availability: No items available :
|
|
615.
|
Gia Định báo tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nhiều tác giả; Nguyễn Văn Hà ... [và những người khác] by Nhiều tác giả | Nguyễn, Văn Hà | Ưng, Sơn Ca | Lê, Thị Thanh Nhàn [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2006Availability: No items available :
|
|
616.
|
ประวัติศาสร์ไทย by ผศ.มาตยา อิงคนารถ | รศ.ทวี ทองสว่าง อ.วัฒนา รอดสำอางค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: โปรวิชั่น : โปรวิชั่น, 2009Other title: Prawat san thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).
|
|
617.
|
Những sự kiện quan trọng của nước CHND Trung Hoa / Khuất Thạch, Vương Thông, Tống Nguyên Thanh ; Đoàn Mạnh Thế dịch by Khuất, Thạch | Tống, Nguyên Thanh | Vương Thông | Đoàn, Mạnh Thế [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 NH556S (1).
|
|
618.
|
Sài Gòn- Thành phố Hồ Chí Minh con người và văn hóa trên đường phát triển by Phan, Xuân Biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
619.
|
Việt sử giai thoại. T.4, 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
620.
|
Phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục trong tiến trình lịch sử văn hóa dân tộc : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thúy Vy ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thúy Vy | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 PH431T 2007 (1).
|