|
601.
|
Русский язык для всех: Давайте поговорим! Пособие по развитию речи/ В. Г. Костомаров by Костомаров, В. Г. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
602.
|
Пособие по развитию навыков устной речи для иностранцев/ О. Г. Мотовилова by Мотовилова, О. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1964Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
603.
|
Современная разговорная речь и ее особенности: Учебн. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Русский язык и литература"/ О. Б. Сиротинина by Сиротинина, О. Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.783 С56 (1).
|
|
604.
|
Что такое русский тект?: Российская государственная система тестирования граждан зарубежных стран по русскому языку (ТРКИ - TORFL)/ Т. М. Балыхина by Балыхина, Т. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Ч80 (1).
|
|
605.
|
Рабочая тетрадь по русскому языку и культуре речи/ Т. М. Балыхина, М. В. Лысякова, М. А. Рыбаков by Балыхина, Т. М | Лысякова, М. В | Рыбаков, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р13 (1).
|
|
606.
|
От прошлого к нашим дням: Пособие для изучающих русский язык как иностранный (Гуманитарный профиль)/ Л. З. Голованова, И. М. Лобашкова by Голованова, Л. З | Лобашкова, И. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 О-80 (1).
|
|
607.
|
Русский язык. 2: Учебник для зарубежных школ/ М. Н. Вятютнев, Л. Л. Вохмина by Вятютнев, М. Н | Вохмина, Л. Л | Кочеткова, А. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
608.
|
Интенсивный курс русского языка. Книга для учащегося. Темп-3. / Г. Н. Аверьяна ... [et al.] by Аверьяна, Г. Н | Колоярцева, Н. П | Куркова, Н. А | Пядусова, Г. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 И73 (1).
|
|
609.
|
Интенсивный курс русского языка. Книга для учащегося. Темп-1/ Е. М. Степанова, П. Г. Чеботарёв by Степанова, Е. М | Чеботарёв, П. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 И73 (1).
|
|
610.
|
Indonesian language for foreigners : writing / Tri Mastoyo Jati Kesuma by Tri Mastoyo Jati Kesuma. Material type: Text Language: English Publication details: Yogyakarta : Gadjah Mada University, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 I-41 (1).
|
|
611.
|
The influence of task-based language teaching on Vietnamese high school students' EFL vocabulary learning : M.A. / Nguyen Thi Kieu Phuong ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Nguyen, Thi Kieu Phuong | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 I-43 (2).
|
|
612.
|
Vietnamese EFL teachers' perceptions of mixed - ace adult English classes : M.A. / Vu Doan Yen Phuong ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert, Pho Phuong Dung supevisor by Vu, Doan Yen Phuong | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ] | Pho, Phuong Dung, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V666 (1).
|
|
613.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.3/3, Vần R,S,T,Th,Tr,U,Ư,V,X / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
614.
|
Bước đầu so sánh trật tự từ trong tiếng Triều Tiên và tiếng Việt / Kyong Hwan Ahn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Kyong, Hwan Ahn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1993Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 1993. Availability: No items available :
|
|
615.
|
Ẩn dụ dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận (Trên cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh): 62.22.01.01 / Phan Thế Hưng; Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng by Phan, Thế Hưng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn ] | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 A121D (1).
|
|
616.
|
Các yếu tố ngôn ngữ ảnh hưởng đến độ khó của văn bản tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Nguyễn Thị Như Điệp ; Đinh Điền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Như Điệp | Đinh, Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C101Y (1).
|
|
617.
|
Japanese for busy people 2 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 Kodansha International 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 J35 (1).
|
|
618.
|
Sahabatku Indonesia : tingkat B2 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S131 (1).
|
|
619.
|
Sahabatku Indonesia : tingkat C1 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S131 (1).
|
|
620.
|
Sahabatku Indonesia : tingkat C2 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S131 (1).
|