Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
601. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 漢字カードブック

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2000Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (1).

602. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会 編 1 本冊 漢字かなまじり版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1990Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

603. 新日本語の基礎 2 教師用指導書

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1994Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (2).

604. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 漢字練習帳 英語版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (2).

605. Việt Nam học : Tuyển tập ấn phẩm kỷ niệm 15 năm thành lập Khoa Việt Nam học / PGS.TS Lê Khắc Cường chủ biên; TS. Trần Thủy Vịnh biên tập.

by Lê, Khắc Cường | Khoa Việt Nam học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐH Quốc gia TP.HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

606. Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn Tiếng Việt / Lương Văn Hy..[và những người khác]

by Lương, Văn Hy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NG454T (1).

607. Wege der Sprachkultur / Harald Weinrich

by Weinrich, Harald.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Munich : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 W411 (2).

608. Ich weiß nicht, was soll es bedeuten : Grundfragen der Semantik / Edgar Rothacker, Günter Saile

by Rothacker, Edgar | Saile, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 I-16 (1).

609. Wahrig Deutsches Wörterbuch / Gerhard Wahrig

by Wahrig, Gerhard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Gütersloh : Bertelsmann Lexikon Verlag, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W137 (1).

610. Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache : das einsprachige Wörterbuch für alle, die Deutsch lernen / Langenscheidt - Redaktion

by Langenscheidt - Redaktion.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 G884 (1).

611. Deutsches Wörterbuch / Paul Hermann

by Hermann, Paul.

Edition: 9Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag GmbH & Co. KG, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 D486 (1).

612. Các phương thức tu từ tiếng Việt trong ngôn ngữ quảng cáo / Hồ Cẩm Tú; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Hồ, Cẩm Tú | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101P (1).

613. Tìm hiểu ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp : chuyên để luận án : 602201 / Nguyễn Thị Lan Chi; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn, Nguyễn, Đình Phức, , hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Chuyên đề luận án -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

614. Đặc điểm địa danh Hà Nội : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hoàng Thị Biên; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Hoàng, Thị Biên | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

615. Quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt trong các biểu tượng tôn giáo : luậnvăn thạc sĩ : 602201 / Nguyễn Thị Hương Thảo; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương Thảo | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 QU105H (1).

616. Từ ngữ biểu đạt ý nghĩa giới trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Khmer) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Lê Thị Trúc Hà; Đinh Lư Giang hướng dẫn

by Lê, Thị Trúc Hà | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

617. Lịch sử lí luận và thực tiễn phiên chuyển các ngôn ngữ trên thế giới / Hà Học Trạc

by Hà, Học Thạc.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L302S (2).

618. Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Taiwan : National Cheng Kung University, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 L302S (1).

619. Родная речь: Книга лля чтения в первом классе

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).

620. Забавные истории: Сборник забавных историй, юмористических рассказов советских писателей/ Л. Ф. Куземченко

by Куземченко, Л. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 З12 (1).

Powered by Koha