Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
601. 日本語初歩練習帳 国際交流基金 [著]

by 国際交流基金.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1995Other title: Nihongo shoho renshū-chō N691.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 (1).

602. 進学する人のための日本語初級 練習帳 国際学友会日本語学校 2

by 国際学友会日本語学校.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際学友会 1994Other title: Shingaku suru hito no tame no nihongo shokyū renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

603. 日本語、こんなときどうする? 日本語構文研究グループ著 TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE Vol. 1

by Nihongo kōbun kenkyū gurūpu-cho.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1988Other title: Nihongo, kon'na toki dō suru? | TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

604. Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường

by Trịnh, Cao Tường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: No items available :

605. An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 4

by Teramura, Hideo.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: 東京 三友社 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).

606. 現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート  復習シート編

by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 1992Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4F) (2).

607. 現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート 予習・授業シート編

by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 2000Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4Y) (2).

608. Thực trạng phát âm tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam trong trường đại học : Luận văn Thạc sĩ : 305151007 / Sái Thị Mây ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn ,

by Sái, Thị Mây | Nguyễn, Văn Huệ, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

609. Phương pháp giáo dục Shichida : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Tâm Đoan ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Lê, Thị Tâm Đoan | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

610. Tập đoàn Toyota: Quá trình hình thành phát triển và những thách thức hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Kim Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Đỗ, Thị Kim Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

611. Tìm hiểu kiến trúc nhà ở truyền thống và hiện đại Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Tiến Đoan Trang ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Trịnh, Tiến Đoan Trang | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

612. Tìm hiểu về tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản - JETRO : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Chung Thiên An ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Chung Thiên An | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

613. Đối thoại với các nền văn hóa Indonesia

by Trịnh, Huy Hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 Đ452T (1).

614. The Japan of Today

Material type: Text Text Language: English Publication details: Tokyo : International society for educational information, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 J35 (1).

615. よくわかる翻訳通訳学/ 鳥飼玖美子

by 鳥飼, 玖美子, 1946-.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: ミネルヴァ書房, 2013Other title: Yoku wakaru honyaku tsūyakugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 Y77 (1).

616. 通訳者・翻訳者になる本 : プロになる完全ナビゲーション・ガイド

Series: イカロスMOOKMaterial type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: イカロス出版, 2020Other title: Tsūyakusha honyakusha ni naru hon : puro ni naru kanzen nabigēshon gaido.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 T7899 (1).

617. 江戸時代 吉田孝著 / Vol. 6

by 吉田孝.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 2000Other title: Edo jidai (6).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

618. 30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng: kỷ yếu hội thảo khoa học

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 B100M (1).

619. Hình ảnh giao lưu văn hóa Việt Nam-Nhật Bản tại Hội An

by UBND Thành phố Hội An | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Nxb. Hội An, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09577 H312A (1).

620. Quan hệ Việt Nam-Nhật Bản : những vấn đề lịch sử và hiện đại

by Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).

Powered by Koha