|
601.
|
日本語初歩練習帳 国際交流基金 [著] by 国際交流基金. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1995Other title: Nihongo shoho renshū-chō N691.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 (1).
|
|
602.
|
進学する人のための日本語初級 練習帳 国際学友会日本語学校 2 by 国際学友会日本語学校. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際学友会 1994Other title: Shingaku suru hito no tame no nihongo shokyū renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
603.
|
日本語、こんなときどうする? 日本語構文研究グループ著 TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE Vol. 1 by Nihongo kōbun kenkyū gurūpu-cho. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1988Other title: Nihongo, kon'na toki dō suru? | TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
604.
|
Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường by Trịnh, Cao Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: No items available :
|
|
605.
|
An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 4 by Teramura, Hideo. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 三友社 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).
|
|
606.
|
現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート 復習シート編 by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 1992Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4F) (2).
|
|
607.
|
現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート 予習・授業シート編 by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 2000Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4Y) (2).
|
|
608.
|
Thực trạng phát âm tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam trong trường đại học : Luận văn Thạc sĩ : 305151007 / Sái Thị Mây ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn , by Sái, Thị Mây | Nguyễn, Văn Huệ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
609.
|
Phương pháp giáo dục Shichida : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Tâm Đoan ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Lê, Thị Tâm Đoan | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
610.
|
Tập đoàn Toyota: Quá trình hình thành phát triển và những thách thức hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Kim Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Đỗ, Thị Kim Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
611.
|
Tìm hiểu kiến trúc nhà ở truyền thống và hiện đại Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Tiến Đoan Trang ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Trịnh, Tiến Đoan Trang | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
612.
|
Tìm hiểu về tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản - JETRO : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Chung Thiên An ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Chung Thiên An | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
613.
|
Đối thoại với các nền văn hóa Indonesia by Trịnh, Huy Hóa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 Đ452T (1).
|
|
614.
|
The Japan of Today Material type: Text Language: English Publication details: Tokyo : International society for educational information, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 J35 (1).
|
|
615.
|
よくわかる翻訳通訳学/ 鳥飼玖美子 by 鳥飼, 玖美子, 1946-. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: ミネルヴァ書房, 2013Other title: Yoku wakaru honyaku tsūyakugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 Y77 (1).
|
|
616.
|
通訳者・翻訳者になる本 : プロになる完全ナビゲーション・ガイド Series: イカロスMOOKMaterial type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: イカロス出版, 2020Other title: Tsūyakusha honyakusha ni naru hon : puro ni naru kanzen nabigēshon gaido.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 T7899 (1).
|
|
617.
|
江戸時代 吉田孝著 / Vol. 6 by 吉田孝. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 2000Other title: Edo jidai (6).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
618.
|
30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng: kỷ yếu hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 B100M (1).
|
|
619.
|
Hình ảnh giao lưu văn hóa Việt Nam-Nhật Bản tại Hội An by UBND Thành phố Hội An | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Nxb. Hội An, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09577 H312A (1).
|
|
620.
|
Quan hệ Việt Nam-Nhật Bản : những vấn đề lịch sử và hiện đại by Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).
|