Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
601. 嫌われ松子の一生(上) 山田宗樹 [著]

by 山田宗樹 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 2004Other title: Kirawarematsukonoisshō (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ki51(1) (1).

602. 清兵衛と瓢箪 ; 網走まで 志賀, 直哉

by 志賀, 直哉.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2011Other title: Sei beetohyōtan; Abashiri made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Se12 (1).

603. スイス時計の謎 有栖川有栖[著]

by 有栖川有栖 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2006Other title: Suisu tokei no nazo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Su51 (1).

604. 白夜の弔鐘 田中芳樹 著

by 田中芳樹 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1986Other title: Byakuyanochōshō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 B98 (1).

605. 燃ゆるとき 高杉良 著

by 高杉良 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1993Other title: Moyurutoki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Mo97 (1).

606. ま・く・ら 柳家小三治 [述]

by 柳家小三治 [述].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1998Other title: Ma ku-ra.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.7 Ma38 (1).

607. 梟の城 司馬 遼太郎/著

by 司馬 遼太郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1977Other title: Fukurō no shiro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 F82 (1).

608. 火車 宮部みゆき 著

by 宮部みゆき [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1998Other title: Huǒchē.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka75 (2).

609. 日本の歴史 井上光 Vol. 1 神話から歴史へ /

by 井上光.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 中央公論新社 , 2005Other title: Nihon'norekishi .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 N77 - R(1) (1).

610. 勝者の死にざま : 時代小説選手権 新潮社 編

by 新潮社 [編].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1998Other title: Shōsha no shi ni zama: Jidai shōsetsu senshuken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68  Sh97 (1).

611. 蝶舞う館 船戸与一 [著]

by 船戸与一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2008Other title: Chō mau yakata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 C54 (1).

612. Tôn giáo Nhật Bản : Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật / Murakami Shigeyoshi; Ts. Trần Văn Tình dịch

by Murakami, Shigeyoshi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 T454G (1).

613. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á / Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương

by Đoàn, Lê Giang | Đoàn, Lê Giang | Nhật Chiêu | Trần, Thị Phương Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perspective .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V2171H (1).

614. Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 40 năm nhìn lại và định hướng tương lai : kỷ yếu hội thảo / Nguyễn Quang Thuấn, Trần Quang Minh chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên] | Trần, Quang Minh, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).

615. Quá trình xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Hạnh ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hạnh | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU100T (1).

616. Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đặng Thị Lan Anh ; Nguyễn Thị Quế hướng dẫn

by Đặng, Thị Lan Anh | Nguyễn, Thị Quế, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).

617. 明治維新を読みなおす : 同時代の視点から/ 青山忠正著

by 青山, 忠正, 1950-.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 大阪: 清文堂出版, 2017Other title: Meijīshin o yominaosu : dō jiDai  no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).

618. Không rào cản

by Hirotada Ototake.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

619. 花を楽しむ地図 日本各地の花を愛でる 帝国書院編集部

by 帝国書院編集部.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2012Other title: Hana o tanoshimu chizu Nihonkakuchi no hana o mederu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.093 H27 (1).

620. 美麗写真でつづる・日本の七十二候 神田麻帆 鈴木路子

by 神田麻帆 [著者] | 鈴木路子 [著者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 晋遊舎 2014Other title: Birei shashin de tsudzuru Nihon no shichijūnikō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 449.34 N691 (1).

Powered by Koha