|
601.
|
Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).
|
|
602.
|
Cá tính tập thể của các dân tộc : Các lý thuyết Anglo- Saxon và các quan niệm của Pháp về tính cách dân tộc / Philippe Claret ; Lê Diên dịch by Claret, Philippe. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2007Availability: No items available :
|
|
603.
|
HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
604.
|
Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education by Nguyễn, Thị Xuân Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
605.
|
Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education by Nguyễn, Thị Xuân Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: No items available :
|
|
606.
|
Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.]. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).
|
|
607.
|
Social research methods / Alan Bryman by Bryman, Alan. Edition: 4th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 B9165 (1).
|
|
608.
|
The practice of social research / Earl R. Babbie by Babbie, Earl R. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston, MA : Cengage, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 B1126 (1).
|
|
609.
|
Rethinking social inquiry : diverse tools, shared standards / Henry E. Brady, David Collier editor by Brady, Henry E [editor] | Collier, David [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Lanham, Md. : Rowman & Littlefield Publishers, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 R438 (1).
|
|
610.
|
Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội by Nguyễn, Trọng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.01 PH561P (1).
|
|
611.
|
Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.]. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).
|
|
612.
|
Cá tính tập thể của các dân tộc : Các lý thuyết Anglo- Saxon và các quan niệm của Pháp về tính cách dân tộc / Philippe Claret ; Lê Diên dịch by Claret, Philippe. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 C100T (1).
|
|
613.
|
Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 L502V (1).
|
|
614.
|
Một số vấn đề về phương pháp và kỹ thuật trong Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 M458S (1).
|
|
615.
|
Ngôn ngữ văn hoá & xã hội : Một cách tiếp cận liên ngành / Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân dịch; Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng hiệu đính Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG454N (2).
|
|
616.
|
Teach your best : a handbook for university lecturers / Barbara matiru, Anna Mwangi, Ruth Schlette by Matiru, Barbara | Mwangi, Anna | Schlette, Ruth. Material type: Text Language: English Publication details: Frankfurt am Main : Verlag für Interkulturelle Kommunikation, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.125 T253 (2).
|
|
617.
|
Nhu cầu đọc của giáo viên trung học phổ thông tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ: 60.32.30 / Đàng Quãng Hưng Thiện ; Lê Văn Viết hướng dẫn by Đàng, Quãng Hưng Thiện | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028 NH500C (1).
|
|
618.
|
Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :
|
|
619.
|
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả : 24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công = Making teams work / Maginn Michael ; Trần Phi Tuấn dịch . by Michael, Maginn | Trần, Phi Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Making teams work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 TH506Đ (1).
|
|
620.
|
SPSS for Windows step by step : a simple guide and reference / Darren George, Paul Mallery by George, Darren | Mallery, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Allyn and Bacon, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 519.50 G3471 (1).
|