Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
601. Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).

602. Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).

603. Biển Đông trong “Chính sách hướng Á” của Australia từ góc nhìn cường quốc tầm trung / Huỳnh Tâm Sáng

by Huỳnh, Tâm Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.99405 B305Đ (1).

604. Chính sách thương mại trong điều kiện hội nhập : Sách tham khảo / Hoàng Đức Thân (Biên soạn) . Vol. 3

by Hoàng Đức Thân [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :

605. Chính sách tôn giáo triều Nguyễn (giai đoạn 1802 - 1883) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Hà ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Phan, Thị Hà | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 CH312S 2014 (1).

606. Khuôn khổ quan hệ đối tác của Việt Nam / Nguyễn Vũ Tùng chủ biên

by Nguyễn, Vũ Tùng, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 KH517K (1).

607. Học thuyết Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và mở rộng dưới thời kỳ tổng thống Donald Trump : lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Mai Thị Tuyết Nhung ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn.

by Mai, Thị Tuyết Nhung | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H419T (1).

608. Chính sách an ninh năng lượng của Việt Nam và ảnh hưởng của nó đến sựu phát triển của ngành dầu khí : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Việt Nga ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Việt Nga | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7909597 CH312S (1).

609. Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa

by Léautier, Frannie | Ngô, Hoàng Điệp | Vũ, Cương | World Bank.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).

610. Nghiên cứu về Australia : Kỉ yếu hội thảo khoa học lần thứ 2 của khoa Đông phương học / Bùi Khánh Thế

by Bùi Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 NGH305C (1).

611. No title / Phạm Thủy Chung, Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải biên soạn

by Phạm, Thủy Chung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 H452V (1).

612. Panorama: Deutsch als Fremdsprache : Übungsbuch : A1.1 / Andrea Finster ... [et al.]

by Finster, Andrea | Finster, Andrea | Finster, Andrea | Jin, Friederike | Paar-Grünbichler, Verena | Winzer-Kiontke, Britta.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P195 (4).

613. Panorama: Deutsch als Fremdsprache : Übungsbuch : A2.1 / Carmen Dusemund-Brackhahn ... [et al.]

by Dusemund-Brackhahn, Carmen | Finster, Andrea | Giersberg, Dagmar | Jin, Friederike | Paar-Grünbichler, Verena | Williams, Steve.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P195 (2).

614. Văn hóa đọc trong thanh niên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.5 V115H 2009 (1).

615. Иркутск. Байкал: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. . Потапурченко, В. А Чередниченко

by Потапурченко, З. Н | Чередниченко, В. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.47 И81 (1).

616. Chủ nghĩa tự do truyền thống (1927) / Ludwig Von Mises ; Phạm Nguyên Trường dịch ; Đinh Tuấn Minh hiệu đính.

by Mises, Ludwig Von | Phạm, Nguyên Trường [dịch.] | Đinh, Tuấn Minh [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320512 CH500N (1).

617. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế : vấn đề nổi bật, xu hướng cơ bản và tác động chủ yếu / Đinh Quý Độ chủ biên

by Đinh, Quý Độ, TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 C101T (1).

618. Suy thoái kéo dài cải cách nửa vời : Tương lai nào cho nền kinh tế Nhật Bản ? / Lưu Ngọc Trịnh

by Lưu, Ngọc Trịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.0952 S523T (1).

619. Chính sách ngoại giao văn hóa của Nhật Bản sau chiến tranh Thế giới thứ II : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Thạnh ; Huỳnh Phương Anh hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Thạnh | Huỳnh, Phương Anh, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

620. Ja genau! : Deutsch als Fremdsprache : Kurs- und Übungsbuch : A1. Bd.2 / Claudia Böschel, Dagmar Giersberg, Sara Hägi

by Böschel, Claudia | Giersberg, Dagmar | Hägi, Sara.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 J11 (1).

Powered by Koha