|
601.
|
Đối chiếu ngôn ngữ phóng sự trong báo in bằng tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.08 / Nguyễn Thị Thanh Hương; Nguyễn Thiện Giáp, Nguyễn Hữu Đạt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Thiện Giáp [hướng dẫn ] | Nguyễn Hữu Đạt [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
602.
|
ประวัติศาสร์ไทย by ผศ.มาตยา อิงคนารถ | รศ.ทวี ทองสว่าง อ.วัฒนา รอดสำอางค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: โปรวิชั่น : โปรวิชั่น, 2009Other title: Prawat san thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).
|
|
603.
|
Sài Gòn- Thành phố Hồ Chí Minh con người và văn hóa trên đường phát triển by Phan, Xuân Biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
604.
|
Hành trình nhân loại : nguồn gốc của thịnh vượng và bất bình đẳng = The journey of humanity : the origins of wealth and inequality / Oded Galor ; Trần Thị Kim Chi, Đỗ Ngọc Quỳnh Chi dịch ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính. by Galor, Oded | Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi [dịch.] | Trần, Thị Kim Chi [dịch.] | Vũ, Thành Tự Anh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The journey of humanity : the origins of wealth and inequality .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9001 H107T (1).
|
|
605.
|
Die Gründung der Bundesrepublik : von der Bizone zum souveränen Staat / Wolfgang Benz by Benz, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0874 G872 (1).
|
|
606.
|
Lý Tự Trọng - Sống mãi tên anh / Văn Tùng by Văn Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 V2171 (1).
|
|
607.
|
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc / Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh biên soạn. by Lê, Anh Minh [biên soạn] | Dương, Ngọc Dũng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
608.
|
Dinh Độc Lập từ góc nhìn văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Việt Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Việt Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D312Đ 2009 (1).
|
|
609.
|
69 Ryu Murakami / , by Ryu, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).
|
|
610.
|
平安時代 保立道久著 Vol. 3 / by 保立道久. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Heian jidai (3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H51 (1).
|
|
611.
|
Lịch sử Nam bộ kháng chiến (1954-1975). T.2 / Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam Bộ kháng chiến by Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam bộ kháng chiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S T2-2010 (1).
|
|
612.
|
Chính Phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Rồi ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn. by Trần, Thị Rồi | Ngô, Văn Lệ PGS.TS [hướng dẫn ] | Lê, Hữu Phước TS [người hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|
|
613.
|
Nguồn tư liệu ảnh về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / Đào Xuân Chúc by Đào, Xuân Chúc, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 NG517T (1).
|
|
614.
|
Không rào cản by Hirotada Ototake. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: No items available :
|
|
615.
|
Không rào cản by Hirotada Ototake. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: No items available :
|
|
616.
|
カンボジア現代史 ウィルフレッド・バーチェット著 ; 土生長穂 [ほか] 訳 by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 土生, 長穂, 1929-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1983Other title: The China-Cambodia-Vietnam triangle | Kanbojia gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14-G (1).
|
|
617.
|
Quan hệ ngoại giao của triều Nguyễn nửa đầu thế kỷ 19 by Đinh, Thị Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 QU105H (1).
|
|
618.
|
Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính by Friedman, Thomas L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).
|
|
619.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học by Khoa sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
620.
|
Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú by Nguyễn, Ngọc Phú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.9 L302S (1).
|