|
601.
|
Quê Mình / Tạ Nghi Lễ by Tạ, Nghi Lễ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q507M (1).
|
|
602.
|
Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).
|
|
603.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.3B / Trần Lê Sáng chủ biên by Trần, Lê Sáng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
604.
|
Tuyển tập Hoàng Lại Giang / Hoàng Lại Giang by Hoàng, Lại Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T527T (1).
|
|
605.
|
10 năm nghĩa tình Quảng Trị / CLB của những tấm lòng hướng về Quảng Trị by CLB của những tấm lòng hướng về Quảng Trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.7 N114M (1).
|
|
606.
|
Au Crépuscule Autres Nouvelles / Trương Quang Đệ by Trương, Quang Đệ. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2012Availability: No items available :
|
|
607.
|
Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: No items available :
|
|
608.
|
Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald; Trịnh Lữ dịch by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2014Other title: The great Gatsby.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).
|
|
609.
|
Dường như giấc chiêm bao / Thảo Phương by Thảo, Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: No items available :
|
|
610.
|
Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi tuyển thơ / Lưu Quang Vũ; Nguyễn Minh Phước biên tập by Lưu, Quang Vũ | Nguyễn, Minh Phước [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 L566Q (1).
|
|
611.
|
Khoa ngữ văn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 KH401N (2).
|
|
612.
|
현대문학 / 양숙진 by 양, 숙진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2006Other title: Văn học hiện đại | Hyeondaemunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H995 (1).
|
|
613.
|
When Adam opens his eyes / Jang Jung-il, Hwang Sun-ae, Horace Jeffery Hodges by Jang, Jung-il | Hwang, Sun-ae ; Horace, Jerrery Hodges. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Khi A-đam mở mắt ra.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 W567 (1).
|
|
614.
|
Đến khi hoa mẫu đơn nở, 모란이 피기까지는 / Kim Young Rang ; Lê Đăng Hoan dịch by Kim, Young Rang | Lê Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 Đ254K (1).
|
|
615.
|
빌헬름 마이스터의 수업시대 1 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 안삼환옮김 by 괴테, 요한 볼프강 폰 | 안, 삼환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bilhelleum maiseuteoui sueobsidae 1 | Wilhelm Meisters Lehrjahre | Học việc của Wilhelm Meister.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 B595 (1).
|
|
616.
|
소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. 40 / 우리누리글쓴이 ; 김원희그린이 by 우리누리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 주니어랜덤, 2005Other title: Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui vẻ của chúng tôi | Sojunghan uli geos jaeminan uli yaegi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S683 (1).
|
|
617.
|
야생초 편지 / 황대권글과 그림 by 황, 대권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도솔, 2001Other title: Bức thư cỏ dại | Yasaengcho pyonji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.765 Y29 (1).
|
|
618.
|
양철북2 / 권터 그라스 지음 ; 장희창 옮김 장희창 by 권터, 그라스 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1991Other title: Trống thiếc 2 | Yangcheolbug2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 Y229 (1).
|
|
619.
|
Modern and Contemporary Art in Korea / Kim Youngna by Kim, Youngna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2005Other title: Nghệ thuật đương đại và hiện đại ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 M689 (1).
|
|
620.
|
I drift on unknown waters in a glass boat / Gyeongrin Jeon지음 ; HyeJean Chung옮김 by Gyeongrin, Jeon | Hye Jean, Chung [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : StallionPress, 2010Other title: Tôi trôi dạt trên vùng nước không xác định trong một chiếc thuyền thủy tinh | 난 유리로 만든 배를 타고 낯선 바다를 떠도네.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-11 (1).
|