|
601.
|
Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn. by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :
|
|
602.
|
Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D513H (1).
|
|
603.
|
Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
604.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam by Huỳnh, Tấn Kiệt | Nguyễn, Văn Hiệu | Huỳnh, Quốc Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
605.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam by Huỳnh, Tấn Kiệt | Nguyễn, Văn Hiệu | Huỳnh, Quốc Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
606.
|
Phở Việt by Nguyễn, Nhã, TS [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.7 PH460V (2).
|
|
607.
|
Nữ giới Phật giáo Việt Nam: Truyền thống và hiện đại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N550G (1).
|
|
608.
|
Văn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - liên ngành by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
609.
|
Phật giáo và cách mạng công nghiệp 4.0 by Thích, Nhật Từ | Thích, Đức Thiện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
610.
|
Phật học Việt Nam thời hiện đại: Bản chất, hội nhập và phát triển by Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH104H (1).
|
|
611.
|
Hiến pháp Việt Nam / Trần Nhâm chịu trách nhiệm xuất bản, Trần Mộng Lang biên tập by Trần, Nhâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.02 H305P (1).
|
|
612.
|
Từ điển Mèo- Việt / Nguyễn Văn Chính by Nguyễn, Văn Chính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T550Đ (1).
|
|
613.
|
Đi lên từ sản xuất nhỏ / Hà Đăng by Hà Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
614.
|
Twenty timeless short stories = 20 Truyện ngắn vượt thời gian Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng Penguin Books 1998Availability: No items available :
|
|
615.
|
Đất cát biển Việt Nam by Phan Liêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
616.
|
DEFORESTATION IN VIETNAM Material type: Text Language: English Publication details: INTERNATIONAL DEVELOPMENT RESEARCH CENTRE Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
617.
|
Địa hình cacxtơ ở Việt Nam by Đào Trọng Năng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kĩ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
618.
|
Đất cát biển Việt Nam by Phan Liêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kỹ thuật. , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
619.
|
Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18 by Li Tana. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
620.
|
Việt Nam danh lam cổ tự by Võ Văn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội - Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|