|
601.
|
Dân tộc KhơMú ở Việt Nam / Khổng Diễn chủ biên by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 D121T (1).
|
|
602.
|
Xã hội dân sự ở Malaysia và Thái Lan / Lê Thị Thanh Hương chủ biên. by Lê, Thị Thanh Hương [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
603.
|
근현대 한국사회의 과학 / 김영식 ; 김근배 [공]엮음 by 김, 영식 | 김, 근배 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 1998Other title: Geunhyeondae hangugsahoeui gwahag | Khoa học xã hội Hàn Quốc cận hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.519 G395 (1).
|
|
604.
|
ホー・チー・ミンの国 ヴェトナム縦断一千キロ J・スタロビン著 ; 高山洋吉訳 by Starobin, Joseph Robert, 1913- | 高山洋吉. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 門脇書店 1955Other title: Hō chī Min no kuni Vu~etonamu jūdan ichi sen-kiro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 H81 (1).
|
|
605.
|
Các đặc trưng văn hóa xã hội và quản trị nhân sự ở các công ty Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Lệ Thủy ; Võ Thanh Thu hướng dẫn by Lương, Lệ Thủy | Võ, Thanh Thu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
606.
|
Số liệu kinh tế xã hội tphcm với các tỉnh Nam Bộ( 1991- 1995) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cục thống kê tphcm, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
607.
|
Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị by Ngô, Văn Lệ | Trương, Thị Kim Chuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 055.473 Đ455T (1).
|
|
608.
|
Nhân học đại cương : Quĩ Ford tài trợ / PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết, TS.Thành Phần, TS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Nguyễn Thanh Bình, Th.S Ngô Thị Phương Lan, Th.S Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121Đ (4).
|
|
609.
|
Rượu và văn hóa Trung Hoa by Đông, A Sáng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.13 R564V (1).
|
|
610.
|
Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Phát huy giá trị văn hóa trong xây dựng và phát triển kinh tế-xã hội của huyện Cần Đước-Long An by ĐHQG TPHCM UBND tỉnh Long An | Trường ĐHKHXH&NV UBND huyện Cần Đước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Nxb. Cần Đước-Long An, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 PH110H (3).
|
|
611.
|
Văn hóa tổ chức đời sống của người Mạ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Tuấn Anh ; Phan Xuân Biên hướng dẫn by Trần, Tuấn Anh | Phan, Xuân Biên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V115H 2013 (1).
|
|
612.
|
Hội nghị khoa học nghiên cứu : Nghị quyết hội nghị lần thứ VI ban chấp hành trung ương Đảng ( Khóa IV) / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 H452N (1).
|
|
613.
|
Những vấn đề Khoa học xã hội & Nhân văn : chuyên đề văn hóa học / Võ Văn Sen bản thảo ; Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Kim Anh, Đặng Thị Hạnh Vânbiên tập ; Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn tác quyền by Võ, Văn Sen | Trần, Ngọc Thêm [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệu [biên tập] | Trần, Thị Kim Anh [biên tập] | Đặng, Thị Hạnh Vân [biên tập] | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (2).
|
|
614.
|
Quả chuông ác mộng / Sylvia Plath ; Phan Linh Lan, Nguyến Tâm dịch by Plath, Sylvia | Phan, Linh Lan [dịch] | Nguyến, Tâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 QU100C (1).
|
|
615.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Social sciences and humanties in socio-economic development and international intergration.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H 2018 (1).
|
|
616.
|
Culture and politics / 홍성민 by 홍, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
617.
|
Sụt giảm tỷ lệ sinh nhìn từ quan điểm hôn nhân và sinh sản của phụ nữ Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phúc Thịnh ; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hướng dẫn by Nguyễn, Phúc Thịnh | Nguyễn, Thị Hoàng Diễm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
618.
|
Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI by PGS.TS Ngô Văn Lệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
619.
|
Xã hội học trong quy hoạch xây dựng và quản lý đô thị by Tô Thị Minh Thông | Trịnh Duy Luận Phạm Kim . Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
620.
|
Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận by Phan, Quốc Anh | Viện Văn hóa Thông tin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.0899592 NGH300L (1).
|