|
601.
|
Chuyện thực tập / Đặng Huỳnh Mai Anh by Đặng, Huỳnh Mai Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 089.592234 C527T (1).
|
|
602.
|
모렐의 발명. 165 / 송병선 옮김 by 송, 병선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Molel-ui balmyeong | Phát minh của Morel.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M718 (1).
|
|
603.
|
홍길동전 / 허균 ; 김탁환 풀어옮김 ; 백범영그림 by 허균 | 김, 탁환 [풀어 옮김] | 백, 범영 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Hong-gildongjeon | Hong Gil-dong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 H772 (1).
|
|
604.
|
Nhàn Trung Lục : hồi ức đau thương của một cung tần / Jung Byung Sul chú dịch tiếng Hàn; Trần Thị Bích Phượng dịch giả by Jung, Byung Sul [chú dịch tiếng Hàn] | Trần, Thị Bích Phượng [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa nghệ thuật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7328 NH105T (1).
|
|
605.
|
(현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은 by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
606.
|
Greifbuch : lesen beflügelt / Michael Klett by Klett, Michael. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91 G824 (1).
|
|
607.
|
Đảo trị liệu bí ẩn by Fitzek, Sibastian. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 Đ108T (1).
|
|
608.
|
ライ麦畑でつかまえて J・D・サリンジャー by J・D・サリンジャー. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 白水社 1993Other title: Raimugibatakedetsukamaete.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 R12 (1).
|
|
609.
|
암흑의 핵심 / 조지프 콘래드지은이 ; 김자영옮긴이 by 조지프, 콘래드 | 김, 자영 [옮긴이]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Heart of darkness.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 H436 (1).
|
|
610.
|
새로운 인생 / 오르한 파묵 ; 이난아옮김 by 오르한, 파묵 | 이, 난아 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1999, 2006Other title: Saeloun insaeng | Cuộc sống mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.3533 S127 (1).
|
|
611.
|
부활 2 / 톨스토이그림 ; 박형규 옮김 by 톨스토이 | 박, 형규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Phục sinh 2 | Buhwal 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B931 (1).
|
|
612.
|
체호프 단편선 / 체호프 안톤 ; 박현섭옮김 by 안톤, 체호프 | 박, 현섭 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chekhov Fragment | Chehopeu danpyeonseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 C515 (1).
|
|
613.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 17, 노인과 바다/단편선 / 어니스트 헤밍웨이지음 ; 한영순옮김 by 어니스트 헤밍웨이 | 한,영순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Tư duyMadang - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 M178 (1).
|
|
614.
|
왜들 그렇게 눈치가 없으세요? / Aziz Nesin, 노석미, 이난아 by Nesin, Aziz | 노, 석미 | 이, 난아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Sao em dốt thế? | Waedeul geuleohge nunchiga eobs-euseyo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.35 W126 (1).
|
|
615.
|
야성의 부름 / 잭 런던 ; 권택영옮김 by London, Jack | 권, 택영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: The call of the Wind | Tiếng gọi nơi hoang dã | 세계문학전집. | Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 C156 (1).
|
|
616.
|
โรงเรียนไม้ไผ่ / วงเดือน ทองเจียว by วงเดือน ทองเจียว. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thailand : Parragon, 2001Other title: Rongrian maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 R773 (1).
|
|
617.
|
เอมิล ยอดนักสืบ / แอริค เคสต์เนอร์; บันลือ ถิ่นพังงา by แอริค เคสต์เนอร์ | บันลือ ถิ่นพังงา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-Education Public Company Limited, 2001Other title: Emin yot naksuep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 E539 (1).
|
|
618.
|
勝者に報酬はない ; キリマンジャロの雪 宮沢賢治 (Winner take nothing, The snows of Kilimanjaro, The complete short stories of Ernest Hemingway) by 宮沢賢治. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1996Other title: Shōsha ni hōshū wanai; Kirimanjaro no yuki (Winner take nothing, The snows of Kilimanjaro, The konpurīto short stories of Ernest hemingū~ei)".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Sh95 (1).
|
|
619.
|
24人のビリー・ミリガン ダニエル・キイス ; 堀内静子 (下) by ダニエル・キイス | 堀内静子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: 24-Ri no birī mirigan (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 N73(2) (2).
|
|
620.
|
Khi ta mơ quá lâu / Goh Poh Seng ; Nguyễn Dương Quỳnh dịch by Goh Poh Seng | Nguyễn, Dương Quỳnh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 899.283 K300T (1).
|