Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
621. 뺑덕 / 배유안지음

by 배, 유안 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2014Other title: Ppaengdeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.7 P894 (1).

622. 한국 경제개혁 사례연구 / 모종린편 ; 전홍택편 ; 이주희편

by 모, 종린 [편] | 전, 홍택 [편] | 이, 수희 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2002Other title: Nghiên cứu điển hình về cải cách kinh tế ở Hàn Quốc | Hangug gyeongjegaehyeog salyeyeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9519 H239 (16).

623. 한국 민족주의와 변혁적 이념체계 = Korean nationalism and reformist ideological system / 금인숙, 문상석, 전상숙지음

by 금, 인숙 [지음] | 문, 상석 [지음] | 전, 상숙 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2010Other title: Chủ nghĩa dân tộc Hàn Quốc và hệ thống tư tưởng chuyển đổi | Hanguk minjokjjuiwa byonhyokjjok inyomchegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5409519 H239 (1).

624. (권영민 교수의) 太白山脈 다시 읽기 / 권영민지음

by 권, 영민 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2005Other title: (Giáo sư Young-Min Kwon) Đọc lại | (Won-yeongmin gyosuui) Taebaegsanmaeg dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T123 (1).

625. 퇴계 이황 아들에게 편지를 쓰다 / 이황, 이장우, 전일주

by 이, 황 | 이, 장우 [옮김] | [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 연암서가, 2008Other title: Toegye Yi Hwang viết thư cho con trai | Toegye ihwang adeul-ege pyeonjileul sseuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 T641 (1).

626. Korean spirit in creativity & design : An experimental book to inspire organic thinking and creativity published as a supplemental reference for AA Asia design forum / Lee Yeunsook

by Lee, Yeunsook.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Yonsei University, 2004Other title: Tinh thần Hàn Quốc trong sáng tạo và thiết kế : Cấm cuốn sách thực nghiệm khơi dậy tư duy hữu cơ và sáng tạo được xuất bản như một tài liệu tham khảo bổ sung cho diễn đàn thiết kế AA Châu Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4 K843 (1).

627. 서울, 문학의 도시를 걷다 / 허병식 ; 김성연 글 ; 홍상현 사진

by 허, 병식 | 김, 성연 | 홍, 상현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 터치아트, 2009Other title: Seoul, thành phố văn học | Seoul, munhag-ui dosileul geodda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S478 (1).

628. (외국인을 위한) 오늘의 한국 / 이선이지음, 이명순지음

by 이, 선이 | 이, 명순 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Hàn Quốc ngày nay | (Oegug-in-eul wihan) Oneul-ui hangug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 O-58 (2).

629. Globalized Korea and localized globe / Park Sang Seek지음

by Park, Sang Seek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Hàn Quốc toàn cầu hóa và toàn cầu hóa bản địa hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 G562 (2).

630. (생활 속) 한국 문화 77 / 이해영, 김은영, 신경선, 주은경, 이정란, 이현의공저

by 이, 해영 [공저] | 김, 은영 [공저] | 신, 경선 [공저] | 주, 은경 [공저] | 이, 정란 [공저] | 이, 현의 [공저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한글파크, 2017Other title: Văn hóa Hàn Quốc 77 (trong cuộc sống) | (Saenghwal sok) Hanguk munhwa chilsipchil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

631. (이야기) 한국고대사 / 조법종 외지음

by 조, 법종 외.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2007Other title: (Truyện) Lịch sử cổ đại Hàn Quốc | (Iyagi) hanguggodaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-97 (1).

632. Đất nước xa, đất nước láng giềng Hàn Quốc / 이원복 ; Dương Thị Diễm biên dịch

by 이, 원복 | Dương, Thị Diễm [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 파주 : 김영사, 2016Other title: 먼나라 이웃나라 한국: 베트남어판 | Meonnala iusnala hangug: beteunam-eopan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 Đ124N (5).

633. (다시 쓰는)택리지 / 신정일

by 신, 정일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Viết lại) Taekjiji | (Dasi sseuneun) Taegliji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 T123 (1).

634. 마르크스와 한국 경제 / 정성진지음

by 정, 성진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 책갈피, 2005Other title: Maleukeuseuwa hangug gyeongje | Marx và nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4 M247 (1).

635. 코코스 / 박청호

by 박, 청호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2007Other title: Coco's.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C667 (1).

636. 하나코는 없다 : 이상문학상 작품집 / 최윤

by 최, 윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Không có Hanako : Bộ sưu tập các tác phẩm đoạt Giải thưởng Văn học Lee Sang | Hanakoneun eobsda: Isangmunhagsang jagpumjib.Availability: No items available :

637. 우리 영화 속 문학 읽기 / 문학과 영화 연구회지음

by 문학과 영화 연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2006Other title: Đọc về văn học trong phim ảnh | Uri yeonghwa sog munhag ilggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 U761 (1).

638. 한국영화사 공부 : 1960-1979 / 이효인, 박지연, 이길성, 이호걸, 정종화

by 이, 효인 | 박, 지연 | 이, 길성 | 이, 호걸 | 정, 종화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이채, 2004Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa gongbu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

639. (세계가 높이 산 한국의) 문기 / 최준식 지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2007Other title: (Ngọn núi cao nhất Hàn Quốc) Moongi | (Segyega nop-i san hangug-ui) Mungi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).

640. 한국영화전사 / 이영일지음

by 이, 영일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2004Other title: Chiến binh điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwajeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

Powered by Koha